1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,900,662,421,063 |
26,820,125,963,784 |
29,237,942,444,059 |
23,070,461,526,118 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
1,260,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,900,662,421,063 |
26,820,125,963,784 |
29,237,942,444,059 |
23,070,460,266,118 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,183,873,079,903 |
25,096,167,684,364 |
30,068,987,336,292 |
22,214,227,244,999 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,716,789,341,160 |
1,723,958,279,420 |
-831,044,892,233 |
856,233,021,119 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
142,255,345,957 |
137,605,503,140 |
205,436,718,906 |
100,806,324,714 |
|
7. Chi phí tài chính |
169,801,309,552 |
384,042,479,957 |
135,127,006,657 |
104,578,462,766 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
93,975,468,640 |
113,899,273,653 |
104,947,531,693 |
99,053,406,600 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
220,187,783,498 |
178,602,706,084 |
196,516,546,403 |
174,992,934,253 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
124,003,598,014 |
52,558,515,777 |
117,861,427,300 |
59,976,994,352 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,345,051,996,053 |
1,246,360,080,742 |
-1,075,113,153,687 |
617,490,954,462 |
|
12. Thu nhập khác |
28,897,689,235 |
5,474,562,975 |
5,621,931,007 |
13,812,050,117 |
|
13. Chi phí khác |
26,871,760,540 |
1,531,317,243 |
1,888,521,445 |
153,873,324 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,025,928,695 |
3,943,245,732 |
3,733,409,562 |
13,658,176,793 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,347,077,924,748 |
1,250,303,326,474 |
-1,071,379,744,125 |
631,149,131,255 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
135,853,221,042 |
63,549,988,087 |
-46,222,384,943 |
32,339,974,334 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,648,126,921 |
1,648,126,920 |
1,023,831,500 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,211,224,703,706 |
1,185,105,211,466 |
-1,026,805,486,102 |
597,785,325,421 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,211,224,703,706 |
1,201,837,608,922 |
-1,010,231,319,341 |
607,950,222,664 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-16,732,397,456 |
-16,574,166,761 |
-10,164,897,243 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-326 |
196 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|