MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,900,662,421,063 26,820,125,963,784 29,237,942,444,059 23,070,461,526,118
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,260,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 32,900,662,421,063 26,820,125,963,784 29,237,942,444,059 23,070,460,266,118
4. Giá vốn hàng bán 30,183,873,079,903 25,096,167,684,364 30,068,987,336,292 22,214,227,244,999
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,716,789,341,160 1,723,958,279,420 -831,044,892,233 856,233,021,119
6. Doanh thu hoạt động tài chính 142,255,345,957 137,605,503,140 205,436,718,906 100,806,324,714
7. Chi phí tài chính 169,801,309,552 384,042,479,957 135,127,006,657 104,578,462,766
- Trong đó: Chi phí lãi vay 93,975,468,640 113,899,273,653 104,947,531,693 99,053,406,600
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 220,187,783,498 178,602,706,084 196,516,546,403 174,992,934,253
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 124,003,598,014 52,558,515,777 117,861,427,300 59,976,994,352
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,345,051,996,053 1,246,360,080,742 -1,075,113,153,687 617,490,954,462
12. Thu nhập khác 28,897,689,235 5,474,562,975 5,621,931,007 13,812,050,117
13. Chi phí khác 26,871,760,540 1,531,317,243 1,888,521,445 153,873,324
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,025,928,695 3,943,245,732 3,733,409,562 13,658,176,793
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,347,077,924,748 1,250,303,326,474 -1,071,379,744,125 631,149,131,255
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 135,853,221,042 63,549,988,087 -46,222,384,943 32,339,974,334
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,648,126,921 1,648,126,920 1,023,831,500
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,211,224,703,706 1,185,105,211,466 -1,026,805,486,102 597,785,325,421
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,211,224,703,706 1,201,837,608,922 -1,010,231,319,341 607,950,222,664
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -16,732,397,456 -16,574,166,761 -10,164,897,243
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -326 196
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.