TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
52,851,457,070,566 |
56,093,042,606,029 |
70,494,555,004,142 |
68,545,916,277,561 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,692,189,234,212 |
19,857,934,522,167 |
18,560,747,011,921 |
17,000,621,089,267 |
|
1. Tiền |
542,186,857,253 |
405,532,145,208 |
839,716,908,935 |
673,818,712,308 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,150,002,376,959 |
19,452,402,376,959 |
17,721,030,102,986 |
16,326,802,376,959 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,872,266,010,000 |
9,372,266,010,000 |
17,909,666,010,000 |
21,121,666,010,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,872,266,010,000 |
9,372,266,010,000 |
17,909,666,010,000 |
21,121,666,010,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,360,658,587,710 |
12,668,838,197,639 |
15,810,768,652,402 |
14,998,729,622,873 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,690,293,028,732 |
11,882,081,493,192 |
14,889,822,410,740 |
13,987,552,383,957 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
435,327,564,077 |
494,967,373,337 |
586,594,710,677 |
582,013,523,760 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
233,518,803,272 |
292,152,553,807 |
334,714,753,682 |
432,476,937,853 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-364,458,330 |
-364,458,330 |
-364,458,330 |
-3,314,458,330 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,883,649,959 |
1,235,633 |
1,235,633 |
1,235,633 |
|
IV. Hàng tồn kho |
10,828,885,609,922 |
14,106,497,000,589 |
18,119,364,832,894 |
15,352,101,524,429 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,387,425,105,617 |
14,185,386,417,550 |
19,020,017,561,284 |
15,649,027,534,117 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-558,539,495,695 |
-78,889,416,961 |
-900,652,728,390 |
-296,926,009,688 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
97,457,628,722 |
87,506,875,634 |
94,008,496,925 |
72,798,030,992 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
71,953,719,932 |
62,729,501,754 |
61,679,034,342 |
66,377,576,713 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
150,032,505 |
937,036,050 |
9,372,446 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,353,876,285 |
23,840,337,830 |
32,320,090,137 |
6,420,454,279 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,469,698,598,620 |
18,949,956,497,083 |
18,423,073,310,420 |
17,907,512,080,776 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
534,035,547,749 |
548,632,960,657 |
548,632,960,657 |
548,632,960,657 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
533,509,547,749 |
548,106,960,657 |
548,106,960,657 |
548,106,960,657 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
526,000,000 |
526,000,000 |
526,000,000 |
526,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,548,103,569,209 |
17,111,778,822,445 |
16,583,741,152,604 |
16,059,048,823,409 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,369,477,173,390 |
16,852,176,498,908 |
16,339,558,913,618 |
15,814,541,160,099 |
|
- Nguyên giá |
47,575,741,046,369 |
47,604,731,371,561 |
47,636,845,896,230 |
47,662,420,354,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,206,263,872,979 |
-30,752,554,872,653 |
-31,297,286,982,612 |
-31,847,879,194,585 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
178,626,395,819 |
259,602,323,537 |
244,182,238,986 |
244,507,663,310 |
|
- Nguyên giá |
842,287,871,122 |
951,362,507,133 |
954,317,653,133 |
974,578,237,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-663,661,475,303 |
-691,760,183,596 |
-710,135,414,147 |
-730,070,573,824 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,281,840,947,276 |
1,183,711,779,891 |
1,191,979,578,223 |
1,210,663,650,125 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,281,840,947,276 |
1,183,711,779,891 |
1,191,979,578,223 |
1,210,663,650,125 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,803,001,570 |
9,781,106,006 |
9,781,106,006 |
9,781,106,006 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,244,000,000 |
11,244,000,000 |
11,244,000,000 |
11,244,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,440,998,430 |
-1,462,893,994 |
-1,462,893,994 |
-1,462,893,994 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
95,915,532,816 |
96,051,828,084 |
88,938,512,930 |
79,385,540,579 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
95,915,532,816 |
96,051,828,084 |
88,938,512,930 |
79,385,540,579 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
72,321,155,669,186 |
75,042,999,103,112 |
88,917,628,314,562 |
86,453,428,358,337 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,509,869,665,619 |
23,419,812,506,059 |
34,049,871,196,375 |
29,322,432,231,261 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,229,239,624,686 |
22,153,114,783,352 |
33,150,703,022,118 |
28,438,528,197,892 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,135,755,895,354 |
8,660,156,710,734 |
16,945,724,690,618 |
14,616,870,842,540 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,348,330,132 |
26,065,495,347 |
357,095,351,838 |
246,761,832,957 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,292,796,644,165 |
2,863,341,723,528 |
4,850,255,829,850 |
1,583,709,281,307 |
|
4. Phải trả người lao động |
143,062,018,228 |
182,427,043,677 |
145,114,246,296 |
225,992,511,590 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
923,825,353,691 |
4,494,613,525,919 |
1,536,226,771,085 |
625,005,816,450 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,633,063,637 |
1,041,245,455 |
146,290,908 |
964,004,965 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,100,132,023 |
2,208,323,522,034 |
43,337,088,977 |
55,063,773,877 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,655,908,920,683 |
3,416,707,214,915 |
9,052,728,477,303 |
10,970,334,445,963 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,809,266,773 |
300,438,301,743 |
220,074,275,243 |
113,825,688,243 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,280,630,040,933 |
1,266,697,722,707 |
899,168,174,257 |
883,904,033,369 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
66,000,000 |
66,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
10,288,601,446 |
10,288,601,446 |
10,288,601,446 |
10,288,601,446 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,270,341,439,487 |
1,256,409,121,261 |
888,813,572,811 |
873,549,431,923 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,811,286,003,567 |
51,623,186,597,053 |
54,867,757,118,187 |
57,130,996,127,076 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,811,286,003,567 |
51,623,186,597,053 |
54,867,757,118,187 |
57,130,996,127,076 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,597,374,272,662 |
10,048,246,511,171 |
10,047,967,778,589 |
10,047,967,778,589 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
106,709,914 |
106,709,914 |
106,709,914 |
106,709,914 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,282,406,638,268 |
10,658,487,021,065 |
13,928,084,006,118 |
16,201,851,523,167 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,651,541,651,824 |
7,686,524,303,314 |
7,695,790,520,327 |
7,691,661,752,955 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,630,864,986,444 |
2,971,962,717,751 |
6,232,293,485,791 |
8,510,189,770,212 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-73,597,777,277 |
-88,649,805,097 |
-113,397,536,434 |
-123,926,044,594 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
72,321,155,669,186 |
75,042,999,103,112 |
88,917,628,314,562 |
86,453,428,358,337 |
|