MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,862,494,789 106,663,164,379 97,727,328,081 94,774,027,860
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,862,494,789 106,663,164,379 97,727,328,081 94,774,027,860
4. Giá vốn hàng bán 41,799,973,455 92,973,997,039 86,859,003,549 87,556,326,597
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,937,478,666 13,689,167,340 10,868,324,532 7,217,701,263
6. Doanh thu hoạt động tài chính 51,489,344 83,365,421 430,690,682 385,909,069
7. Chi phí tài chính 827,457,080 433,364,660 243,537,631 380,828,453
- Trong đó: Chi phí lãi vay 827,457,080 433,364,660 243,537,631 380,828,453
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 35,820,465 305,943,404 453,827,531 835,374,552
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,800,011,585 4,368,984,923 4,906,805,689 4,512,253,346
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,549,278,452 8,664,239,774 5,694,844,363 1,875,153,981
12. Thu nhập khác 5,412,000 7,992,000 2,557,500 15,839,236
13. Chi phí khác 39,923,149 2,202,040,440 1,102,040,439
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -34,511,149 -2,194,048,440 -1,099,482,939 15,839,236
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,583,789,601 6,470,191,334 4,595,361,424 1,890,993,217
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 625,673,064 1,140,130,371 528,233,445
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,583,789,601 5,844,518,270 3,455,231,053 1,362,759,772
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,583,789,601 5,844,518,270 3,455,231,053
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -447 468 276 109
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.