1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,862,494,789 |
106,663,164,379 |
97,727,328,081 |
94,774,027,860 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,862,494,789 |
106,663,164,379 |
97,727,328,081 |
94,774,027,860 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,799,973,455 |
92,973,997,039 |
86,859,003,549 |
87,556,326,597 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,937,478,666 |
13,689,167,340 |
10,868,324,532 |
7,217,701,263 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
51,489,344 |
83,365,421 |
430,690,682 |
385,909,069 |
|
7. Chi phí tài chính |
827,457,080 |
433,364,660 |
243,537,631 |
380,828,453 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
827,457,080 |
433,364,660 |
243,537,631 |
380,828,453 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,820,465 |
305,943,404 |
453,827,531 |
835,374,552 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,800,011,585 |
4,368,984,923 |
4,906,805,689 |
4,512,253,346 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,549,278,452 |
8,664,239,774 |
5,694,844,363 |
1,875,153,981 |
|
12. Thu nhập khác |
5,412,000 |
7,992,000 |
2,557,500 |
15,839,236 |
|
13. Chi phí khác |
39,923,149 |
2,202,040,440 |
1,102,040,439 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-34,511,149 |
-2,194,048,440 |
-1,099,482,939 |
15,839,236 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,583,789,601 |
6,470,191,334 |
4,595,361,424 |
1,890,993,217 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
625,673,064 |
1,140,130,371 |
528,233,445 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,583,789,601 |
5,844,518,270 |
3,455,231,053 |
1,362,759,772 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,583,789,601 |
5,844,518,270 |
3,455,231,053 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-447 |
468 |
276 |
109 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|