1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,376,235,699 |
85,111,505,132 |
57,569,675,895 |
119,843,707,014 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
112,376,235,699 |
85,111,505,132 |
57,569,675,895 |
119,843,707,014 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,818,838,255 |
79,791,400,934 |
57,228,107,123 |
103,584,733,605 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,557,397,444 |
5,320,104,198 |
341,568,772 |
16,258,973,409 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,657,324,019 |
795,177,344 |
231,220,046 |
178,837,904 |
|
7. Chi phí tài chính |
536,756,043 |
1,054,049,317 |
456,128,772 |
313,666,680 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
536,756,043 |
1,054,049,317 |
456,128,772 |
313,666,680 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,400,991,777 |
618,234,743 |
233,745,966 |
447,187,317 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,515,220,148 |
4,265,288,528 |
2,376,376,214 |
3,635,445,219 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,761,753,495 |
177,708,954 |
-2,493,462,134 |
12,041,512,097 |
|
12. Thu nhập khác |
92,223,161 |
22,934,300 |
5,964,000 |
220,874,067 |
|
13. Chi phí khác |
|
18,399,237 |
|
103,439,525 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
92,223,161 |
4,535,063 |
5,964,000 |
117,434,542 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,853,976,656 |
182,244,017 |
-2,487,498,134 |
12,158,946,639 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
889,048,248 |
77,770,588 |
|
1,450,717,275 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,964,928,408 |
104,473,429 |
-2,487,498,134 |
10,708,229,364 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,964,928,408 |
104,473,429 |
-2,487,498,134 |
10,708,229,364 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
877 |
08 |
-199 |
857 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|