TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,601,759,190 |
119,015,109,555 |
89,894,638,565 |
117,533,124,181 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,829,073,376 |
2,655,184,175 |
16,628,205,263 |
1,425,946,830 |
|
1. Tiền |
629,073,376 |
2,655,184,175 |
6,628,205,263 |
1,425,946,830 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
69,200,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,825,624,239 |
33,375,757,746 |
15,845,586,160 |
32,743,215,733 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,961,632,800 |
10,790,516,920 |
12,880,514,240 |
28,221,863,340 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,795,106,995 |
21,479,717,414 |
2,620,871,920 |
4,147,152,393 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,884,444 |
1,105,523,412 |
344,200,000 |
374,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,622,600,141 |
82,984,167,634 |
56,323,870,682 |
83,123,847,586 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,622,600,141 |
82,984,167,634 |
56,323,870,682 |
83,123,847,586 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
324,461,434 |
|
1,096,976,460 |
240,114,032 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
324,461,434 |
|
1,096,976,460 |
240,114,032 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
253,230,151,760 |
251,470,618,468 |
263,486,151,274 |
251,498,080,773 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
241,201,355,049 |
237,735,480,091 |
250,516,466,678 |
241,134,430,904 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
241,201,355,049 |
237,735,480,091 |
250,516,466,678 |
241,134,430,904 |
|
- Nguyên giá |
454,409,767,095 |
459,993,926,277 |
482,142,417,314 |
482,142,417,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-213,208,412,046 |
-222,258,446,186 |
-231,625,950,636 |
-241,007,986,410 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,756,529,175 |
1,137,595,481 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,756,529,175 |
1,137,595,481 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,782,267,536 |
12,107,542,896 |
12,479,684,596 |
9,873,649,869 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,782,267,536 |
12,107,542,896 |
12,366,059,596 |
9,760,024,869 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
113,625,000 |
113,625,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
414,831,910,950 |
370,485,728,023 |
353,380,789,839 |
369,031,204,954 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
167,599,699,505 |
130,824,159,729 |
129,324,168,201 |
133,152,536,565 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
153,375,762,505 |
115,792,384,729 |
118,892,393,201 |
123,520,761,565 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,921,690,336 |
20,189,296,995 |
12,323,714,596 |
20,595,950,909 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,114,189,742 |
127,325,320 |
254,485,912 |
285,652,225 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
73,414,282,759 |
21,780,852,567 |
59,386,816,627 |
32,796,417,153 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,677,655,300 |
782,992,330 |
892,850,540 |
941,280,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,625,837,731 |
2,450,000,000 |
|
600,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,967,352,774 |
9,541,372,786 |
19,494,870,460 |
13,628,064,306 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,177,774,633 |
60,214,062,152 |
24,700,000,000 |
53,134,261,906 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,476,979,230 |
706,482,579 |
1,839,655,066 |
1,539,135,066 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,223,937,000 |
15,031,775,000 |
10,431,775,000 |
9,631,775,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,223,937,000 |
15,031,775,000 |
10,431,775,000 |
9,631,775,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
247,232,211,445 |
239,661,568,294 |
224,056,621,638 |
235,878,668,389 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
247,232,211,445 |
239,661,568,294 |
224,056,621,638 |
235,878,668,389 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,517,055,477 |
23,517,055,477 |
23,517,055,477 |
23,517,055,477 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
98,715,155,968 |
91,144,512,817 |
75,539,566,161 |
87,361,612,912 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,067,248,712 |
6,929,356,849 |
18,556,082,680 |
30,378,129,431 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
45,647,907,256 |
84,215,155,968 |
56,983,483,481 |
56,983,483,481 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
414,831,910,950 |
370,485,728,023 |
353,380,789,839 |
369,031,204,954 |
|