1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
132,193,432,539 |
159,100,767,521 |
119,598,122,649 |
178,491,901,574 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
132,193,432,539 |
159,100,767,521 |
119,598,122,649 |
178,491,901,574 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
109,636,531,742 |
131,090,390,333 |
101,844,995,118 |
146,523,920,046 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,556,900,797 |
28,010,377,188 |
17,753,127,531 |
31,967,981,528 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,459,785,617 |
3,318,089,761 |
887,128,248 |
2,947,516,904 |
|
7. Chi phí tài chính |
136,977,104 |
199,847,879 |
68,637,467 |
54,012,728 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
722,570,838 |
803,335,497 |
482,221,855 |
1,378,485,407 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,608,195,429 |
5,613,219,756 |
3,617,193,399 |
3,757,018,786 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,548,943,043 |
24,712,063,817 |
14,472,203,058 |
29,725,981,511 |
|
12. Thu nhập khác |
1,045,084,792 |
433,531,702 |
474,984,375 |
18,050,800 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,045,084,792 |
433,531,702 |
474,984,375 |
18,050,800 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,594,027,835 |
25,145,595,519 |
14,947,187,433 |
29,744,032,311 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,148,995,074 |
5,479,234,118 |
2,976,376,298 |
5,519,880,307 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,410,491 |
29,853,040 |
17,796,789 |
37,453,221 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,437,622,270 |
19,636,508,361 |
11,953,014,346 |
24,186,698,783 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,437,622,270 |
19,636,508,361 |
11,953,014,346 |
24,186,698,783 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|