MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 132,193,432,539 159,100,767,521 119,598,122,649 178,491,901,574
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 132,193,432,539 159,100,767,521 119,598,122,649 178,491,901,574
4. Giá vốn hàng bán 109,636,531,742 131,090,390,333 101,844,995,118 146,523,920,046
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,556,900,797 28,010,377,188 17,753,127,531 31,967,981,528
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,459,785,617 3,318,089,761 887,128,248 2,947,516,904
7. Chi phí tài chính 136,977,104 199,847,879 68,637,467 54,012,728
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 722,570,838 803,335,497 482,221,855 1,378,485,407
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,608,195,429 5,613,219,756 3,617,193,399 3,757,018,786
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,548,943,043 24,712,063,817 14,472,203,058 29,725,981,511
12. Thu nhập khác 1,045,084,792 433,531,702 474,984,375 18,050,800
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,045,084,792 433,531,702 474,984,375 18,050,800
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,594,027,835 25,145,595,519 14,947,187,433 29,744,032,311
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,148,995,074 5,479,234,118 2,976,376,298 5,519,880,307
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,410,491 29,853,040 17,796,789 37,453,221
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,437,622,270 19,636,508,361 11,953,014,346 24,186,698,783
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,437,622,270 19,636,508,361 11,953,014,346 24,186,698,783
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.