MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 204,674,822,658 202,707,577,058 72,810,040,353 134,135,518,273
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 204,674,822,658 202,707,577,058 72,810,040,353 134,135,518,273
4. Giá vốn hàng bán 170,007,165,406 178,574,444,846 73,761,472,332 125,728,358,018
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,667,657,252 24,133,132,212 -951,431,979 8,407,160,255
6. Doanh thu hoạt động tài chính 771,848,088 2,924,673,906 879,370,058 1,053,001,788
7. Chi phí tài chính 744,600,916 491,266,387 167,325,386 93,311,695
- Trong đó: Chi phí lãi vay 720,609,131 488,347,597
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,006,392,170 1,873,676,416 1,143,281,338 1,377,771,676
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,035,494,672 5,952,767,256 4,506,011,725 3,045,920,158
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,653,017,582 18,740,096,059 -5,888,680,370 4,943,158,514
12. Thu nhập khác 696,270,075 2,683,584,875 7,643,665 552,800,144
13. Chi phí khác 222,543,485 1,502,200,000 5,117,727
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 473,726,590 1,181,384,875 2,525,938 552,800,144
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,126,744,172 19,921,480,934 -5,886,154,432 5,495,958,658
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,606,231,900 5,665,684,069 406,268,217 -10,447,473
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,565,462,033 12,482,139 37,164,456
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,520,512,272 15,821,258,898 -6,304,904,788 5,469,241,675
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,520,512,272 15,821,258,898 -6,304,904,788 5,469,241,675
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.