1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
204,674,822,658 |
202,707,577,058 |
72,810,040,353 |
134,135,518,273 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
204,674,822,658 |
202,707,577,058 |
72,810,040,353 |
134,135,518,273 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
170,007,165,406 |
178,574,444,846 |
73,761,472,332 |
125,728,358,018 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,667,657,252 |
24,133,132,212 |
-951,431,979 |
8,407,160,255 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
771,848,088 |
2,924,673,906 |
879,370,058 |
1,053,001,788 |
|
7. Chi phí tài chính |
744,600,916 |
491,266,387 |
167,325,386 |
93,311,695 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
720,609,131 |
488,347,597 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,006,392,170 |
1,873,676,416 |
1,143,281,338 |
1,377,771,676 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,035,494,672 |
5,952,767,256 |
4,506,011,725 |
3,045,920,158 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,653,017,582 |
18,740,096,059 |
-5,888,680,370 |
4,943,158,514 |
|
12. Thu nhập khác |
696,270,075 |
2,683,584,875 |
7,643,665 |
552,800,144 |
|
13. Chi phí khác |
222,543,485 |
1,502,200,000 |
5,117,727 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
473,726,590 |
1,181,384,875 |
2,525,938 |
552,800,144 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,126,744,172 |
19,921,480,934 |
-5,886,154,432 |
5,495,958,658 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,606,231,900 |
5,665,684,069 |
406,268,217 |
-10,447,473 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,565,462,033 |
12,482,139 |
37,164,456 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,520,512,272 |
15,821,258,898 |
-6,304,904,788 |
5,469,241,675 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,520,512,272 |
15,821,258,898 |
-6,304,904,788 |
5,469,241,675 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|