MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 184,598,082,089 186,458,064,151 204,674,822,658
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 179,400,347,968 184,598,082,089 186,458,064,151 204,674,822,658
4. Giá vốn hàng bán 163,555,238,902 159,942,163,559 159,588,654,596 170,007,165,406
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,845,109,066 24,655,918,530 26,869,409,555 34,667,657,252
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,807,818,214 25,361,771 1,816,616,471 771,848,088
7. Chi phí tài chính 728,228,824 1,141,735,264 522,763,784 744,600,916
- Trong đó: Chi phí lãi vay 720,998,419 1,113,887,402 522,358,611 720,609,131
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,795,597,289 1,756,817,207 2,372,406,065 2,006,392,170
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,779,502,214 5,386,615,080 6,073,639,084 6,035,494,672
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,349,598,953 16,396,112,750 19,717,217,093 26,653,017,582
12. Thu nhập khác 102,385,661 16,446,941 349,643,111 696,270,075
13. Chi phí khác 589,441,546 3,324,296 380,757,364 222,543,485
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -487,055,885 13,122,645 -31,114,253 473,726,590
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,862,543,068 16,409,235,395 19,686,102,840 27,126,744,172
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 988,069,185 3,281,847,080 4,071,281,683 5,606,231,900
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,874,473,883 13,127,388,315 15,614,821,157 21,520,512,272
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,874,473,883 13,127,388,315 15,614,821,157 21,520,512,272
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.