TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
341,829,667,852 |
281,136,926,576 |
311,543,857,493 |
356,171,546,184 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
232,883,513,478 |
194,117,641,058 |
94,456,555,807 |
7,478,749,076 |
|
1. Tiền |
15,283,513,478 |
6,617,641,058 |
12,156,555,807 |
2,478,749,076 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
217,600,000,000 |
187,500,000,000 |
82,300,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,700,000,000 |
24,500,000,000 |
124,800,000,000 |
214,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,700,000,000 |
24,500,000,000 |
124,800,000,000 |
214,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,765,795,783 |
15,862,227,714 |
27,644,952,847 |
69,993,660,378 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,774,589,651 |
14,294,197,613 |
26,304,773,279 |
67,580,181,591 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
950,249,052 |
965,226,046 |
1,122,046,554 |
742,586,185 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,957,080 |
602,804,055 |
218,133,014 |
1,670,892,602 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
46,031,609,404 |
46,373,722,274 |
64,529,014,645 |
63,335,209,631 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,920,630,917 |
57,079,879,755 |
75,146,188,179 |
73,765,117,064 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,889,021,513 |
-10,706,157,481 |
-10,617,173,534 |
-10,429,907,433 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
448,749,187 |
283,335,530 |
113,334,194 |
763,927,099 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
448,749,187 |
283,335,530 |
113,334,194 |
763,927,099 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
109,631,832,624 |
113,479,965,493 |
108,088,129,689 |
95,674,810,508 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
101,975,520,508 |
99,168,289,170 |
95,355,297,491 |
91,761,775,715 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
101,398,874,815 |
98,680,138,611 |
94,955,642,066 |
91,450,615,424 |
|
- Nguyên giá |
703,477,596,793 |
704,592,646,793 |
704,592,646,793 |
704,817,646,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-602,078,721,978 |
-605,912,508,182 |
-609,637,004,727 |
-613,367,031,369 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
576,645,693 |
488,150,559 |
399,655,425 |
311,160,291 |
|
- Nguyên giá |
1,411,941,589 |
1,411,941,589 |
1,411,941,589 |
1,411,941,589 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-835,295,896 |
-923,791,030 |
-1,012,286,164 |
-1,100,781,298 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
7,300,000,000 |
7,300,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
7,300,000,000 |
7,300,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,646,312,116 |
7,001,676,323 |
5,422,832,198 |
3,903,034,793 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,431,374,379 |
4,816,591,626 |
3,255,544,290 |
1,773,200,106 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,214,937,737 |
2,185,084,697 |
2,167,287,908 |
2,129,834,687 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
451,461,500,476 |
394,616,892,069 |
419,631,987,182 |
451,846,356,692 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
174,410,520,888 |
98,892,154,120 |
113,055,316,994 |
158,102,483,847 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
174,224,853,724 |
98,672,888,123 |
112,836,050,997 |
157,883,217,850 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,547,219,101 |
9,843,802,805 |
13,221,507,328 |
20,298,852,662 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
975,827,010 |
2,108,744,653 |
1,295,700,785 |
511,681,393 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
85,468,015,544 |
68,838,215,439 |
71,828,441,489 |
91,067,950,982 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,371,986,402 |
6,555,378,025 |
4,592,569,703 |
3,102,278,267 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,719,819,929 |
2,058,502,830 |
3,379,032,679 |
2,752,067,251 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,202,811,086 |
5,416,428,430 |
6,090,007,636 |
9,995,620,485 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,050,108,711 |
|
7,500,000,000 |
28,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,889,065,941 |
3,851,815,941 |
4,928,791,377 |
2,154,766,810 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
185,667,164 |
219,265,997 |
219,265,997 |
219,265,997 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
185,667,164 |
219,265,997 |
219,265,997 |
219,265,997 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
277,050,979,588 |
295,724,737,949 |
306,576,670,188 |
293,743,872,845 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
277,050,979,588 |
295,724,737,949 |
306,576,670,188 |
293,743,872,845 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,924,722,478 |
75,598,480,839 |
86,450,413,078 |
73,617,615,735 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,868,787,528 |
50,542,545,889 |
10,851,932,239 |
33,937,548,917 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,055,934,950 |
25,055,934,950 |
75,598,480,839 |
39,680,066,818 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
451,461,500,476 |
394,616,892,069 |
419,631,987,182 |
451,846,356,692 |
|