MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 341,829,667,852 281,136,926,576 311,543,857,493 356,171,546,184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 232,883,513,478 194,117,641,058 94,456,555,807 7,478,749,076
1. Tiền 15,283,513,478 6,617,641,058 12,156,555,807 2,478,749,076
2. Các khoản tương đương tiền 217,600,000,000 187,500,000,000 82,300,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,700,000,000 24,500,000,000 124,800,000,000 214,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,700,000,000 24,500,000,000 124,800,000,000 214,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,765,795,783 15,862,227,714 27,644,952,847 69,993,660,378
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,774,589,651 14,294,197,613 26,304,773,279 67,580,181,591
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 950,249,052 965,226,046 1,122,046,554 742,586,185
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,957,080 602,804,055 218,133,014 1,670,892,602
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 46,031,609,404 46,373,722,274 64,529,014,645 63,335,209,631
1. Hàng tồn kho 56,920,630,917 57,079,879,755 75,146,188,179 73,765,117,064
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,889,021,513 -10,706,157,481 -10,617,173,534 -10,429,907,433
V.Tài sản ngắn hạn khác 448,749,187 283,335,530 113,334,194 763,927,099
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 448,749,187 283,335,530 113,334,194 763,927,099
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 109,631,832,624 113,479,965,493 108,088,129,689 95,674,810,508
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 101,975,520,508 99,168,289,170 95,355,297,491 91,761,775,715
1. Tài sản cố định hữu hình 101,398,874,815 98,680,138,611 94,955,642,066 91,450,615,424
- Nguyên giá 703,477,596,793 704,592,646,793 704,592,646,793 704,817,646,793
- Giá trị hao mòn lũy kế -602,078,721,978 -605,912,508,182 -609,637,004,727 -613,367,031,369
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 576,645,693 488,150,559 399,655,425 311,160,291
- Nguyên giá 1,411,941,589 1,411,941,589 1,411,941,589 1,411,941,589
- Giá trị hao mòn lũy kế -835,295,896 -923,791,030 -1,012,286,164 -1,100,781,298
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,300,000,000 7,300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,300,000,000 7,300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,646,312,116 7,001,676,323 5,422,832,198 3,903,034,793
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,431,374,379 4,816,591,626 3,255,544,290 1,773,200,106
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,214,937,737 2,185,084,697 2,167,287,908 2,129,834,687
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 451,461,500,476 394,616,892,069 419,631,987,182 451,846,356,692
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 174,410,520,888 98,892,154,120 113,055,316,994 158,102,483,847
I. Nợ ngắn hạn 174,224,853,724 98,672,888,123 112,836,050,997 157,883,217,850
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,547,219,101 9,843,802,805 13,221,507,328 20,298,852,662
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 975,827,010 2,108,744,653 1,295,700,785 511,681,393
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85,468,015,544 68,838,215,439 71,828,441,489 91,067,950,982
4. Phải trả người lao động 4,371,986,402 6,555,378,025 4,592,569,703 3,102,278,267
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,719,819,929 2,058,502,830 3,379,032,679 2,752,067,251
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,202,811,086 5,416,428,430 6,090,007,636 9,995,620,485
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,050,108,711 7,500,000,000 28,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,889,065,941 3,851,815,941 4,928,791,377 2,154,766,810
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 185,667,164 219,265,997 219,265,997 219,265,997
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 185,667,164 219,265,997 219,265,997 219,265,997
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 277,050,979,588 295,724,737,949 306,576,670,188 293,743,872,845
I. Vốn chủ sở hữu 277,050,979,588 295,724,737,949 306,576,670,188 293,743,872,845
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,157,486,522 6,157,486,522 6,157,486,522 6,157,486,522
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,968,770,588 33,968,770,588 33,968,770,588 33,968,770,588
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,924,722,478 75,598,480,839 86,450,413,078 73,617,615,735
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,868,787,528 50,542,545,889 10,851,932,239 33,937,548,917
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,055,934,950 25,055,934,950 75,598,480,839 39,680,066,818
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 451,461,500,476 394,616,892,069 419,631,987,182 451,846,356,692
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.