TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
261,873,448,124 |
206,173,764,993 |
128,398,377,584 |
277,693,584,965 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,378,944,774 |
63,950,355,090 |
45,977,313,894 |
129,016,911,758 |
|
1. Tiền |
16,878,944,774 |
1,950,355,090 |
7,477,313,894 |
3,016,911,758 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
77,500,000,000 |
62,000,000,000 |
38,500,000,000 |
126,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
68,500,000,000 |
38,500,000,000 |
|
42,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
68,500,000,000 |
38,500,000,000 |
|
42,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,371,184,798 |
40,608,693,359 |
7,221,819,885 |
46,160,496,171 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,420,332,113 |
38,583,956,600 |
5,645,377,060 |
44,686,945,032 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,737,012,123 |
839,667,627 |
787,535,283 |
682,829,817 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
213,840,562 |
1,185,069,132 |
788,907,542 |
790,721,322 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
72,688,416,061 |
62,404,675,764 |
74,574,005,793 |
59,412,410,418 |
|
1. Hàng tồn kho |
72,688,416,061 |
69,792,710,232 |
81,899,629,565 |
66,552,211,911 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-7,388,034,468 |
-7,325,623,772 |
-7,139,801,493 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
934,902,491 |
710,040,780 |
625,238,012 |
903,766,618 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
819,266,187 |
410,245,240 |
315,634,530 |
630,203,126 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
115,636,304 |
299,795,540 |
309,603,482 |
273,563,492 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
203,400,300,828 |
189,195,794,131 |
170,517,054,313 |
155,064,777,847 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
195,158,553,599 |
178,014,633,181 |
160,692,485,536 |
147,777,633,245 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
195,158,553,599 |
178,014,633,181 |
160,692,485,536 |
146,758,511,882 |
|
- Nguyên giá |
689,282,060,499 |
689,621,352,499 |
689,733,861,699 |
693,362,144,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-494,123,506,900 |
-511,606,719,318 |
-529,041,376,163 |
-546,603,632,761 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
1,019,121,363 |
|
- Nguyên giá |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
1,411,941,589 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-350,000,000 |
-350,000,000 |
-350,000,000 |
-392,820,226 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,332,145,336 |
3,455,630,456 |
3,455,630,456 |
2,123,485,120 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,332,145,336 |
3,455,630,456 |
3,455,630,456 |
2,123,485,120 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,899,601,893 |
7,715,530,494 |
6,358,938,321 |
5,153,659,482 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,899,601,893 |
6,150,068,461 |
4,805,958,427 |
3,637,844,044 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,565,462,033 |
1,552,979,894 |
1,515,815,438 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
465,273,748,952 |
395,369,559,124 |
298,915,431,897 |
432,758,362,812 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
208,541,882,470 |
125,122,930,801 |
52,973,708,362 |
180,149,852,125 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
208,102,606,775 |
124,683,655,106 |
52,534,432,667 |
179,710,576,430 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,011,005,433 |
12,302,647,030 |
6,176,606,005 |
47,344,507,296 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,651,144,407 |
1,405,238,394 |
1,168,643,678 |
1,677,633,914 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
78,960,182,177 |
77,163,977,639 |
21,753,680,734 |
83,562,434,969 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,637,413,039 |
5,962,875,384 |
5,147,702,548 |
3,797,503,517 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,447,837,324 |
1,247,001,873 |
1,710,878,471 |
4,450,834,318 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,813,629,909 |
8,761,809,934 |
9,147,670,034 |
11,882,102,734 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
80,972,863,422 |
10,300,000,000 |
|
26,994,743,741 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,608,531,064 |
7,540,104,852 |
7,429,251,197 |
815,941 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
439,275,695 |
439,275,695 |
439,275,695 |
439,275,695 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
439,275,695 |
439,275,695 |
439,275,695 |
439,275,695 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
256,731,866,482 |
270,246,628,323 |
245,941,723,535 |
252,608,510,687 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
256,731,866,482 |
270,246,628,323 |
245,941,723,535 |
252,608,510,687 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,605,609,372 |
50,120,371,213 |
25,815,466,425 |
32,482,253,577 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,024,059,145 |
39,538,820,986 |
-6,304,904,788 |
-835,663,113 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,581,550,227 |
10,581,550,227 |
32,120,371,213 |
33,317,916,690 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
465,273,748,952 |
395,369,559,124 |
298,915,431,897 |
432,758,362,812 |
|