MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 261,873,448,124 206,173,764,993 128,398,377,584 277,693,584,965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,378,944,774 63,950,355,090 45,977,313,894 129,016,911,758
1. Tiền 16,878,944,774 1,950,355,090 7,477,313,894 3,016,911,758
2. Các khoản tương đương tiền 77,500,000,000 62,000,000,000 38,500,000,000 126,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68,500,000,000 38,500,000,000 42,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 68,500,000,000 38,500,000,000 42,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,371,184,798 40,608,693,359 7,221,819,885 46,160,496,171
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,420,332,113 38,583,956,600 5,645,377,060 44,686,945,032
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,737,012,123 839,667,627 787,535,283 682,829,817
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 213,840,562 1,185,069,132 788,907,542 790,721,322
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 72,688,416,061 62,404,675,764 74,574,005,793 59,412,410,418
1. Hàng tồn kho 72,688,416,061 69,792,710,232 81,899,629,565 66,552,211,911
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,388,034,468 -7,325,623,772 -7,139,801,493
V.Tài sản ngắn hạn khác 934,902,491 710,040,780 625,238,012 903,766,618
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 819,266,187 410,245,240 315,634,530 630,203,126
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 115,636,304 299,795,540 309,603,482 273,563,492
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 203,400,300,828 189,195,794,131 170,517,054,313 155,064,777,847
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 195,158,553,599 178,014,633,181 160,692,485,536 147,777,633,245
1. Tài sản cố định hữu hình 195,158,553,599 178,014,633,181 160,692,485,536 146,758,511,882
- Nguyên giá 689,282,060,499 689,621,352,499 689,733,861,699 693,362,144,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -494,123,506,900 -511,606,719,318 -529,041,376,163 -546,603,632,761
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,019,121,363
- Nguyên giá 350,000,000 350,000,000 350,000,000 1,411,941,589
- Giá trị hao mòn lũy kế -350,000,000 -350,000,000 -350,000,000 -392,820,226
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,332,145,336 3,455,630,456 3,455,630,456 2,123,485,120
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,332,145,336 3,455,630,456 3,455,630,456 2,123,485,120
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,899,601,893 7,715,530,494 6,358,938,321 5,153,659,482
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,899,601,893 6,150,068,461 4,805,958,427 3,637,844,044
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,565,462,033 1,552,979,894 1,515,815,438
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 465,273,748,952 395,369,559,124 298,915,431,897 432,758,362,812
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 208,541,882,470 125,122,930,801 52,973,708,362 180,149,852,125
I. Nợ ngắn hạn 208,102,606,775 124,683,655,106 52,534,432,667 179,710,576,430
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,011,005,433 12,302,647,030 6,176,606,005 47,344,507,296
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,651,144,407 1,405,238,394 1,168,643,678 1,677,633,914
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 78,960,182,177 77,163,977,639 21,753,680,734 83,562,434,969
4. Phải trả người lao động 3,637,413,039 5,962,875,384 5,147,702,548 3,797,503,517
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,447,837,324 1,247,001,873 1,710,878,471 4,450,834,318
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,813,629,909 8,761,809,934 9,147,670,034 11,882,102,734
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80,972,863,422 10,300,000,000 26,994,743,741
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,608,531,064 7,540,104,852 7,429,251,197 815,941
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 439,275,695 439,275,695 439,275,695 439,275,695
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 439,275,695 439,275,695 439,275,695 439,275,695
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 256,731,866,482 270,246,628,323 245,941,723,535 252,608,510,687
I. Vốn chủ sở hữu 256,731,866,482 270,246,628,323 245,941,723,535 252,608,510,687
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,157,486,522 6,157,486,522 6,157,486,522 6,157,486,522
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,968,770,588 33,968,770,588 33,968,770,588 33,968,770,588
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,605,609,372 50,120,371,213 25,815,466,425 32,482,253,577
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,024,059,145 39,538,820,986 -6,304,904,788 -835,663,113
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,581,550,227 10,581,550,227 32,120,371,213 33,317,916,690
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 465,273,748,952 395,369,559,124 298,915,431,897 432,758,362,812
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.