MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 289,485,172,944 285,216,488,079 306,169,735,303 253,703,105,111
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 344,363,099 190,480,010
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 289,140,809,845 285,026,008,069 306,169,735,303 253,703,105,111
4. Giá vốn hàng bán 246,558,375,945 256,793,343,440 273,454,198,990 222,739,801,926
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,582,433,900 28,232,664,629 32,715,536,313 30,963,303,185
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,772,786,893 3,715,228,101 3,111,926,167 1,780,279,049
7. Chi phí tài chính 1,433,721,535 1,203,701,207 2,446,284,050 3,687,012,179
- Trong đó: Chi phí lãi vay 880,345,411 1,164,307,376 2,261,615,401 3,561,992,313
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,530,634,380 9,786,054,196 8,391,167,230 4,786,292,049
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,414,493,713 12,805,228,156 10,067,853,250 8,655,594,227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,976,371,165 8,152,909,171 14,922,157,950 15,614,683,779
12. Thu nhập khác 427,147,644 824,680,603 1,052,332,649 103,594,729
13. Chi phí khác 449,238,721 287,561,969 117,036,798 10
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -22,091,077 537,118,634 935,295,851 103,594,719
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,954,280,088 8,690,027,805 15,857,453,801 15,718,278,498
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,608,621,480 1,049,629,123 3,268,845,694 3,734,707,018
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,394,146,641 297,485,222 -465,521,614 -360,155,987
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,951,511,967 7,342,913,460 13,054,129,721 12,343,727,467
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,951,511,967 7,342,913,460 13,054,129,721 12,343,727,467
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,597 972 3,257 3,366
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,597
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.