1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,041,166,781 |
48,934,675,228 |
128,361,148,889 |
109,813,890,827 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,041,166,781 |
48,934,675,228 |
128,361,148,889 |
109,813,890,827 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,693,186,519 |
32,102,195,396 |
71,155,809,423 |
53,414,220,431 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,347,980,262 |
16,832,479,832 |
57,205,339,466 |
56,399,670,396 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,041,681,806 |
1,090,956,321 |
682,714,962 |
304,696,970 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,539,309,005 |
9,919,832,041 |
9,942,412,291 |
54,520,155,251 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,494,302,242 |
9,494,302,242 |
9,486,483,656 |
10,183,557,424 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,889,313,353 |
3,363,258,629 |
|
4,298,608,641 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
4,902,477,442 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,961,039,710 |
4,640,345,483 |
43,043,164,695 |
-2,114,396,526 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
17,727,750 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
17,727,750 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,961,039,710 |
4,640,345,483 |
43,043,164,695 |
-2,096,668,776 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
566,298,103 |
249,117,964 |
2,180,046,936 |
1,670,981,226 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,394,741,607 |
4,391,227,519 |
40,863,117,759 |
-3,767,650,002 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,394,741,607 |
4,391,227,519 |
40,863,117,759 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
159 |
67 |
622 |
-57 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
159 |
67 |
622 |
-57 |
|