MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Buôn Đôn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,041,166,781 48,934,675,228 128,361,148,889 109,813,890,827
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,041,166,781 48,934,675,228 128,361,148,889 109,813,890,827
4. Giá vốn hàng bán 34,693,186,519 32,102,195,396 71,155,809,423 53,414,220,431
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,347,980,262 16,832,479,832 57,205,339,466 56,399,670,396
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,041,681,806 1,090,956,321 682,714,962 304,696,970
7. Chi phí tài chính 9,539,309,005 9,919,832,041 9,942,412,291 54,520,155,251
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,494,302,242 9,494,302,242 9,486,483,656 10,183,557,424
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,889,313,353 3,363,258,629 4,298,608,641
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,902,477,442
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,961,039,710 4,640,345,483 43,043,164,695 -2,114,396,526
12. Thu nhập khác 17,727,750
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,727,750
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,961,039,710 4,640,345,483 43,043,164,695 -2,096,668,776
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 566,298,103 249,117,964 2,180,046,936 1,670,981,226
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,394,741,607 4,391,227,519 40,863,117,759 -3,767,650,002
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,394,741,607 4,391,227,519 40,863,117,759
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 159 67 622 -57
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 159 67 622 -57
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.