1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,402,607,878 |
94,167,731,344 |
143,057,738,332 |
58,740,637,020 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,402,607,878 |
94,167,731,344 |
143,057,738,332 |
58,740,637,020 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,947,127,767 |
60,499,129,764 |
58,182,181,508 |
36,314,867,201 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,455,480,111 |
33,668,601,580 |
84,875,556,824 |
22,425,769,819 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
593,249,063 |
666,166,376 |
187,524,357 |
718,571,501 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,733,041,438 |
6,592,408,283 |
5,915,501,838 |
5,877,233,231 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,732,966,831 |
6,592,172,996 |
5,915,501,838 |
5,877,222,223 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,089,671,254 |
5,865,006,392 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,209,102,233 |
|
|
2,828,648,932 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
106,585,503 |
24,652,688,419 |
73,282,572,951 |
14,438,459,157 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
106,585,503 |
24,652,688,419 |
73,282,572,951 |
14,438,459,157 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,493,960 |
1,267,924,034 |
3,684,085,528 |
740,916,938 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
79,091,543 |
23,384,764,385 |
69,598,487,423 |
13,697,542,219 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
79,091,543 |
23,384,764,385 |
69,598,487,423 |
13,697,542,219 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
390 |
1,147 |
217 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
01 |
390 |
1,147 |
217 |
|