TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
333,778,365,558 |
376,647,257,473 |
390,221,082,148 |
351,572,625,136 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,553,715,644 |
99,832,327,137 |
18,019,730,099 |
21,893,719,431 |
|
1. Tiền |
3,553,715,644 |
14,832,327,137 |
1,019,730,099 |
1,893,719,431 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,000,000,000 |
85,000,000,000 |
17,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
253,396,934,594 |
245,109,616,450 |
360,319,380,010 |
318,795,337,718 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
141,330,160,554 |
131,323,835,075 |
235,231,577,545 |
240,011,349,202 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
234,612,940 |
437,100,000 |
420,363,685 |
399,800,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
111,832,161,100 |
113,348,681,375 |
124,667,438,780 |
78,434,188,516 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-50,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,931,128,287 |
8,946,330,389 |
8,937,513,651 |
10,309,975,518 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,931,128,287 |
8,946,330,389 |
8,937,513,651 |
10,309,975,518 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,896,587,033 |
22,758,983,497 |
2,944,458,388 |
573,592,469 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,896,587,033 |
22,758,983,497 |
2,944,458,388 |
573,592,469 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,101,984,568,065 |
1,069,553,824,849 |
1,037,096,961,849 |
1,004,908,801,970 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
54,700,000 |
54,700,000 |
54,700,000 |
54,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
54,700,000 |
54,700,000 |
54,700,000 |
54,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,020,039,348,246 |
987,909,994,851 |
955,739,704,437 |
923,569,414,035 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,016,456,437,101 |
984,337,519,230 |
952,177,664,340 |
920,017,809,462 |
|
- Nguyên giá |
1,839,101,229,557 |
1,839,141,229,557 |
1,839,141,229,557 |
1,839,141,229,557 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-822,644,792,456 |
-854,803,710,327 |
-886,963,565,217 |
-919,123,420,095 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,582,911,145 |
3,572,475,621 |
3,562,040,097 |
3,551,604,573 |
|
- Nguyên giá |
3,773,470,000 |
3,773,470,000 |
3,773,470,000 |
3,773,470,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-190,558,855 |
-200,994,379 |
-211,429,903 |
-221,865,427 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,596,528,545 |
2,607,825,727 |
2,803,420,603 |
2,963,612,188 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,596,528,545 |
2,607,825,727 |
2,803,420,603 |
2,963,612,188 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
79,293,991,274 |
78,981,304,271 |
78,499,136,809 |
78,321,075,747 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
79,293,991,274 |
78,981,304,271 |
78,499,136,809 |
78,321,075,747 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,435,762,933,623 |
1,446,201,082,322 |
1,427,318,043,997 |
1,356,481,427,106 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
503,588,551,721 |
512,530,430,645 |
452,784,274,561 |
451,249,318,274 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
173,667,860,457 |
187,042,359,381 |
195,870,413,297 |
200,862,187,010 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,845,652,563 |
1,574,391,806 |
1,715,676,751 |
2,367,587,694 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,011,062,031 |
|
1,555,330,514 |
3,108,019,711 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,332,732,167 |
4,150,350,003 |
13,443,051,159 |
9,952,900,733 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,339,704,359 |
1,284,884,293 |
2,314,204,372 |
4,390,188,458 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,020,369,821 |
16,144,761,773 |
7,733,902,990 |
14,953,129,945 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,961,635,573 |
2,153,077,809 |
4,467,569,003 |
2,659,121,961 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
149,265,180,000 |
155,622,360,000 |
159,884,100,000 |
159,675,440,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,891,523,943 |
6,112,533,697 |
4,756,578,508 |
3,755,798,508 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
329,920,691,264 |
325,488,071,264 |
256,913,861,264 |
250,387,131,264 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
329,920,691,264 |
325,488,071,264 |
256,913,861,264 |
250,387,131,264 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
932,174,381,902 |
933,670,651,677 |
974,533,769,436 |
905,232,108,832 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
932,174,381,902 |
933,670,651,677 |
974,533,769,436 |
905,232,108,832 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
655,403,460,000 |
655,403,460,000 |
668,509,750,000 |
668,509,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
655,403,460,000 |
655,403,460,000 |
668,509,750,000 |
668,509,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,824,284,000 |
10,824,284,000 |
10,824,284,000 |
10,824,284,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,254,120 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
265,941,383,782 |
267,442,907,677 |
295,199,735,436 |
225,898,074,832 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
255,546,642,175 |
252,656,938,551 |
239,550,648,551 |
174,016,637,949 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,394,741,607 |
14,785,969,126 |
55,649,086,885 |
51,881,436,883 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,435,762,933,623 |
1,446,201,082,322 |
1,427,318,043,997 |
1,356,481,427,106 |
|