MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Buôn Đôn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 240,283,470,847 215,433,653,396 288,579,539,412 249,728,115,613
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,736,091,912 23,742,400,636 80,085,025,222 73,457,144,125
1. Tiền 4,736,091,912 4,742,400,636 2,085,025,222 457,144,125
2. Các khoản tương đương tiền 56,000,000,000 19,000,000,000 78,000,000,000 73,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 129,419,893,919 182,079,174,916 200,086,687,927 161,405,353,224
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,740,978,749 88,930,418,979 105,247,532,066 63,984,401,846
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 109,000,000 215,669,604 125,400,000 1,023,715,560
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 101,569,915,170 92,933,086,333 94,713,755,861 96,397,235,818
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,429,161,090 7,467,146,925 7,865,541,212 7,674,193,076
1. Hàng tồn kho 7,429,161,090 7,467,146,925 7,865,541,212 7,674,193,076
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,698,323,926 2,144,930,919 542,285,051 7,191,425,188
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,698,323,926 2,144,930,919 542,285,051 7,191,425,188
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,325,481,452,041 1,292,867,630,950 1,261,576,644,523 1,228,992,866,394
I. Các khoản phải thu dài hạn 53,500,000 53,500,000 53,500,000 54,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 53,500,000 53,500,000 53,500,000 54,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,240,181,841,063 1,208,127,185,309 1,177,403,052,303 1,145,316,504,042
1. Tài sản cố định hữu hình 1,236,525,881,250 1,204,481,661,020 1,173,767,963,538 1,141,691,850,801
- Nguyên giá 1,834,499,891,750 1,834,499,891,750 1,835,845,875,870 1,835,845,875,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -597,974,010,500 -630,018,230,730 -662,077,912,332 -694,154,025,069
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,655,959,813 3,645,524,289 3,635,088,765 3,624,653,241
- Nguyên giá 3,773,470,000 3,773,470,000 3,773,470,000 3,773,470,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,510,187 -127,945,711 -138,381,235 -148,816,759
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,317,669,508 2,317,669,508 2,317,669,508 2,436,558,397
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,317,669,508 2,317,669,508 2,317,669,508 2,436,558,397
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 82,928,441,470 82,369,276,133 81,802,422,712 81,185,103,955
1. Chi phí trả trước dài hạn 82,928,441,470 82,369,276,133 81,802,422,712 81,185,103,955
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,565,764,922,888 1,508,301,284,346 1,550,156,183,935 1,478,720,982,007
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 806,679,297,626 727,503,322,699 729,587,825,539 644,455,081,392
I. Nợ ngắn hạn 173,016,916,362 172,259,411,435 178,834,014,275 165,036,650,128
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,537,607,749 1,213,383,059 1,547,831,717 2,041,720,531
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,534,667,472 8,921,436,483 14,044,825,083 4,893,966,745
4. Phải trả người lao động 893,594,892 1,628,473,825 4,893,276,212
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,824,952,730 6,572,133,247 9,656,375,149 6,667,590,871
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,878,822,662 4,800,903,476 4,989,512,769 1,970,708,636
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 151,581,990,000 144,469,650,000 139,405,200,000 145,528,860,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,765,280,857 4,653,431,345 4,296,993,345 3,933,803,345
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 633,662,381,264 555,243,911,264 550,753,811,264 479,418,431,264
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 633,662,381,264 555,243,911,264 550,753,811,264 479,418,431,264
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 759,085,625,262 780,797,961,647 820,568,358,396 834,265,900,615
I. Vốn chủ sở hữu 759,085,625,262 780,797,961,647 820,568,358,396 834,265,900,615
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,189,420,000 600,189,420,000 630,197,230,000 630,197,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,189,420,000 600,189,420,000 630,197,230,000 630,197,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,824,284,000 10,824,284,000 10,824,284,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,254,120 5,254,120 5,254,120 5,254,120
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 158,890,951,142 169,779,003,527 179,541,590,276 193,239,132,495
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,741,454,752 27,126,219,137 96,906,086,886 13,697,542,219
- LNST chưa phân phối kỳ này 155,149,496,390 142,652,784,390 82,635,503,390 179,541,590,276
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,565,764,922,888 1,508,301,284,346 1,550,156,183,935 1,478,720,982,007
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.