TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
240,283,470,847 |
215,433,653,396 |
288,579,539,412 |
249,728,115,613 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,736,091,912 |
23,742,400,636 |
80,085,025,222 |
73,457,144,125 |
|
1. Tiền |
4,736,091,912 |
4,742,400,636 |
2,085,025,222 |
457,144,125 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
56,000,000,000 |
19,000,000,000 |
78,000,000,000 |
73,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
129,419,893,919 |
182,079,174,916 |
200,086,687,927 |
161,405,353,224 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,740,978,749 |
88,930,418,979 |
105,247,532,066 |
63,984,401,846 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
109,000,000 |
215,669,604 |
125,400,000 |
1,023,715,560 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
101,569,915,170 |
92,933,086,333 |
94,713,755,861 |
96,397,235,818 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,429,161,090 |
7,467,146,925 |
7,865,541,212 |
7,674,193,076 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,429,161,090 |
7,467,146,925 |
7,865,541,212 |
7,674,193,076 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,698,323,926 |
2,144,930,919 |
542,285,051 |
7,191,425,188 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,698,323,926 |
2,144,930,919 |
542,285,051 |
7,191,425,188 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,325,481,452,041 |
1,292,867,630,950 |
1,261,576,644,523 |
1,228,992,866,394 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
53,500,000 |
53,500,000 |
53,500,000 |
54,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,500,000 |
53,500,000 |
53,500,000 |
54,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,240,181,841,063 |
1,208,127,185,309 |
1,177,403,052,303 |
1,145,316,504,042 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,236,525,881,250 |
1,204,481,661,020 |
1,173,767,963,538 |
1,141,691,850,801 |
|
- Nguyên giá |
1,834,499,891,750 |
1,834,499,891,750 |
1,835,845,875,870 |
1,835,845,875,870 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-597,974,010,500 |
-630,018,230,730 |
-662,077,912,332 |
-694,154,025,069 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,655,959,813 |
3,645,524,289 |
3,635,088,765 |
3,624,653,241 |
|
- Nguyên giá |
3,773,470,000 |
3,773,470,000 |
3,773,470,000 |
3,773,470,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,510,187 |
-127,945,711 |
-138,381,235 |
-148,816,759 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,317,669,508 |
2,317,669,508 |
2,317,669,508 |
2,436,558,397 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,317,669,508 |
2,317,669,508 |
2,317,669,508 |
2,436,558,397 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
82,928,441,470 |
82,369,276,133 |
81,802,422,712 |
81,185,103,955 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
82,928,441,470 |
82,369,276,133 |
81,802,422,712 |
81,185,103,955 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,565,764,922,888 |
1,508,301,284,346 |
1,550,156,183,935 |
1,478,720,982,007 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
806,679,297,626 |
727,503,322,699 |
729,587,825,539 |
644,455,081,392 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
173,016,916,362 |
172,259,411,435 |
178,834,014,275 |
165,036,650,128 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,537,607,749 |
1,213,383,059 |
1,547,831,717 |
2,041,720,531 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,534,667,472 |
8,921,436,483 |
14,044,825,083 |
4,893,966,745 |
|
4. Phải trả người lao động |
893,594,892 |
1,628,473,825 |
4,893,276,212 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,824,952,730 |
6,572,133,247 |
9,656,375,149 |
6,667,590,871 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,878,822,662 |
4,800,903,476 |
4,989,512,769 |
1,970,708,636 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
151,581,990,000 |
144,469,650,000 |
139,405,200,000 |
145,528,860,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,765,280,857 |
4,653,431,345 |
4,296,993,345 |
3,933,803,345 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
633,662,381,264 |
555,243,911,264 |
550,753,811,264 |
479,418,431,264 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
633,662,381,264 |
555,243,911,264 |
550,753,811,264 |
479,418,431,264 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
759,085,625,262 |
780,797,961,647 |
820,568,358,396 |
834,265,900,615 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
759,085,625,262 |
780,797,961,647 |
820,568,358,396 |
834,265,900,615 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,189,420,000 |
600,189,420,000 |
630,197,230,000 |
630,197,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,189,420,000 |
600,189,420,000 |
630,197,230,000 |
630,197,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
10,824,284,000 |
10,824,284,000 |
10,824,284,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,254,120 |
5,254,120 |
5,254,120 |
5,254,120 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
158,890,951,142 |
169,779,003,527 |
179,541,590,276 |
193,239,132,495 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,741,454,752 |
27,126,219,137 |
96,906,086,886 |
13,697,542,219 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
155,149,496,390 |
142,652,784,390 |
82,635,503,390 |
179,541,590,276 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,565,764,922,888 |
1,508,301,284,346 |
1,550,156,183,935 |
1,478,720,982,007 |
|