TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,620,880,674 |
64,736,658,296 |
67,188,930,205 |
75,740,068,113 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,496,591,545 |
8,224,904,374 |
19,275,359,580 |
22,041,913,717 |
|
1. Tiền |
5,696,591,545 |
8,224,904,374 |
16,275,359,580 |
22,041,913,717 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,800,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,800,000,000 |
20,600,000,000 |
14,400,000,000 |
7,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,800,000,000 |
20,600,000,000 |
14,400,000,000 |
7,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,001,476,275 |
32,362,266,228 |
28,389,423,714 |
39,922,246,816 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,320,692,360 |
28,973,802,686 |
26,588,824,165 |
39,262,115,411 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
730,000,000 |
160,000,000 |
198,500,000 |
223,360,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
784,882,337 |
3,982,561,964 |
2,306,197,971 |
1,120,869,827 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-834,098,422 |
-754,098,422 |
-704,098,422 |
-684,098,422 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,259,582,373 |
3,483,935,225 |
3,951,056,856 |
5,219,769,165 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,259,582,373 |
3,483,935,225 |
3,951,056,856 |
5,219,769,165 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
63,230,481 |
65,552,469 |
1,173,090,055 |
956,138,415 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
63,230,481 |
65,552,469 |
74,950,296 |
82,372,254 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,098,139,759 |
873,766,161 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,314,950,467 |
32,692,780,131 |
32,960,536,648 |
38,267,360,317 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
75,781,853 |
75,781,853 |
74,000,001 |
4,018,780,033 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
75,781,853 |
75,781,853 |
74,000,001 |
4,018,780,033 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,056,323,671 |
30,894,500,861 |
31,816,705,315 |
32,252,125,843 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,621,800,925 |
19,459,978,115 |
20,382,182,569 |
20,817,603,097 |
|
- Nguyên giá |
46,949,489,315 |
50,420,871,133 |
54,096,325,678 |
57,695,043,178 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,327,688,390 |
-30,960,893,018 |
-33,714,143,109 |
-36,877,440,081 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,434,522,746 |
11,434,522,746 |
11,434,522,746 |
11,434,522,746 |
|
- Nguyên giá |
11,434,522,746 |
11,434,522,746 |
11,434,522,746 |
11,434,522,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,182,844,943 |
1,722,497,417 |
1,069,831,332 |
1,996,454,441 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,182,844,943 |
1,722,497,417 |
1,069,831,332 |
1,996,454,441 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
90,935,831,141 |
97,429,438,427 |
100,149,466,853 |
114,007,428,430 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,039,410,022 |
36,027,753,496 |
36,688,375,915 |
46,137,167,085 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,039,410,022 |
36,027,753,496 |
36,688,375,915 |
46,137,167,085 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,730,025,553 |
6,483,569,329 |
4,010,242,700 |
8,040,441,731 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,740,525,400 |
2,007,095,000 |
2,543,769,000 |
3,049,507,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,682,325,338 |
12,832,427,293 |
12,503,537,459 |
12,508,181,511 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,940,015,651 |
7,801,478,937 |
8,285,378,482 |
10,617,467,749 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,409,262 |
5,537,262 |
6,601,262 |
105,704,319 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,943,108,818 |
6,897,645,675 |
9,338,847,012 |
11,815,864,775 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,896,421,119 |
61,401,684,931 |
63,461,090,938 |
67,870,261,345 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,896,421,119 |
61,401,684,931 |
63,461,090,938 |
63,666,058,445 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,419,500,000 |
45,419,500,000 |
45,419,500,000 |
45,419,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,419,500,000 |
45,419,500,000 |
45,419,500,000 |
45,419,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,880,832,000 |
2,504,567,912 |
3,216,456,614 |
4,063,097,046 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,596,089,119 |
13,477,617,019 |
14,825,134,324 |
14,183,461,399 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,596,089,119 |
13,477,617,019 |
14,825,134,324 |
14,183,461,399 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
4,204,202,900 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
4,204,202,900 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
90,935,831,141 |
97,429,438,427 |
100,149,466,853 |
114,007,428,430 |
|