MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Bà Rịa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,496,775,464 60,393,563,942 105,442,968,897 199,344,837,949
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,496,775,464 60,393,563,942 105,442,968,897 199,344,837,949
4. Giá vốn hàng bán 32,662,625,412 50,221,592,049 90,790,827,502 169,193,896,082
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,834,150,052 10,171,971,893 14,652,141,395 30,150,941,867
6. Doanh thu hoạt động tài chính 731,126,737 18,625,579,368 40,542,710,206 34,733,787,266
7. Chi phí tài chính 92,523,118 1,747,515,218 2,736,000 50,739,610
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,722,002,944 1,332,346,220 2,694,102,814 3,355,173,887
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,669,697,258 7,185,206,042 4,774,253,197 10,616,457,119
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,081,053,469 18,532,483,781 47,723,759,590 50,862,358,517
12. Thu nhập khác 887,317,969 14,513,967,155 4,324,014,494 9,860,612,647
13. Chi phí khác 99,423,256 2,684,238,164 2,589,202,750 2,415,607,264
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 787,894,713 11,829,728,991 1,734,811,744 7,445,005,383
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,868,948,182 30,362,212,772 49,458,571,334 58,307,363,900
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 675,224,566 2,717,767,942 1,562,048,054 2,182,061,312
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,742,508,200
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,193,723,616 27,644,444,830 47,896,523,280 54,382,794,388
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,193,723,616 27,644,444,830 47,896,523,280
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 37 246 426 483
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.