MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Bà Rịa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 73,146,511,513 106,789,778,493 156,451,251,397 116,190,484,550
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,632,721,891 34,681,533,039 78,538,763,973 56,895,323,660
1. Tiền 4,632,721,891 10,081,533,039 338,763,973 3,195,323,660
2. Các khoản tương đương tiền 24,600,000,000 78,200,000,000 53,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,406,497,813 15,666,685,037 19,299,550,405 13,352,007,141
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,569,424,147 7,561,048,478 12,989,888,284 9,528,259,242
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,372,587,900 6,586,875,400 79,950,000 1,063,917,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,464,485,766 1,518,761,159 6,229,712,121 2,759,830,299
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,888,047,258 54,105,636,579 56,686,482,371 45,528,570,575
1. Hàng tồn kho 32,888,047,258 54,105,636,579 56,686,482,371 45,528,570,575
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,219,244,551 2,335,923,838 1,926,454,648 414,583,174
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,069,523,920 1,745,918,919 506,107,991 379,556,027
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,149,720,631 590,004,919 1,420,346,657 35,027,147
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,318,152,812,704 1,320,151,734,165 1,330,990,734,443 1,325,617,880,021
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 525,315,491,454 521,606,508,938 515,864,156,177 508,581,378,985
1. Tài sản cố định hữu hình 525,199,441,459 521,501,008,944 515,769,206,180 508,496,978,989
- Nguyên giá 771,117,108,943 772,463,368,618 772,256,692,926 771,632,403,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -245,917,667,484 -250,962,359,674 -256,487,486,746 -263,135,424,985
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 116,049,995 105,499,994 94,949,997 84,399,996
- Nguyên giá 1,484,794,923 1,484,794,923 1,484,794,923 1,484,794,923
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,368,744,928 -1,379,294,929 -1,389,844,926 -1,400,394,927
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 128,472,533,728 133,995,004,235 151,007,266,274 152,333,773,514
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 128,472,533,728 133,995,004,235 151,007,266,274 152,333,773,514
V. Đầu tư tài chính dài hạn 664,119,311,992 664,119,311,992 664,119,311,992 664,702,727,522
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 342,886,600,625 342,886,600,625 342,886,600,625 342,886,600,625
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 324,501,345,313 324,501,345,313 324,501,345,313 324,501,345,313
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,268,633,946 -3,268,633,946 -3,268,633,946 -2,685,218,416
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 245,475,530 430,909,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 245,475,530 430,909,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,391,299,324,217 1,426,941,512,658 1,487,441,985,840 1,441,808,364,571
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 175,720,425,012 206,550,751,407 246,903,226,355 193,150,102,560
I. Nợ ngắn hạn 77,876,296,751 94,637,113,544 143,639,686,560 89,993,028,075
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,545,730,520 3,042,402,441 3,751,608,819 249,740,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,543,568,032 10,425,819,520 2,812,803,840 7,555,268,640
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,376,507,033 1,790,995,485 8,795,077,738 1,451,989,118
4. Phải trả người lao động 30,287,446,171 48,228,424,625 58,027,990,713 1,370,419,268
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 125,900,685 13,550,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,057,047,154 2,444,077,836 32,324,769,470 47,969,695,720
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,500,000,000 4,250,000,000 13,000,000,000 10,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,440,097,156 24,441,843,637 24,927,435,980 21,395,915,329
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 97,844,128,261 111,913,637,863 103,263,539,795 103,157,074,485
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 84,250,000,000 98,500,000,000 87,250,000,000 87,250,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 13,594,128,261 13,413,637,863 16,013,539,795 15,907,074,485
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,215,578,899,205 1,220,390,761,251 1,240,538,759,485 1,248,658,262,011
I. Vốn chủ sở hữu 1,215,578,899,205 1,220,390,761,251 1,240,538,759,485 1,248,658,262,011
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,125,000,000,000 1,125,000,000,000 1,125,000,000,000 1,125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,125,000,000,000 1,125,000,000,000 1,125,000,000,000 1,125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,764,000,000 61,764,000,000 61,764,000,000 61,764,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,814,899,205 33,626,761,251 53,774,759,485 61,894,262,011
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,999,947,668 25,424,465,544 45,572,463,778 7,652,769,754
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,814,951,537 8,202,295,707 8,202,295,707 54,241,492,257
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,391,299,324,217 1,426,941,512,658 1,487,441,985,840 1,441,808,364,571
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.