TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
73,146,511,513 |
106,789,778,493 |
156,451,251,397 |
116,190,484,550 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,632,721,891 |
34,681,533,039 |
78,538,763,973 |
56,895,323,660 |
|
1. Tiền |
4,632,721,891 |
10,081,533,039 |
338,763,973 |
3,195,323,660 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
24,600,000,000 |
78,200,000,000 |
53,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,406,497,813 |
15,666,685,037 |
19,299,550,405 |
13,352,007,141 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,569,424,147 |
7,561,048,478 |
12,989,888,284 |
9,528,259,242 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,372,587,900 |
6,586,875,400 |
79,950,000 |
1,063,917,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,464,485,766 |
1,518,761,159 |
6,229,712,121 |
2,759,830,299 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,888,047,258 |
54,105,636,579 |
56,686,482,371 |
45,528,570,575 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,888,047,258 |
54,105,636,579 |
56,686,482,371 |
45,528,570,575 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,219,244,551 |
2,335,923,838 |
1,926,454,648 |
414,583,174 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,069,523,920 |
1,745,918,919 |
506,107,991 |
379,556,027 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,149,720,631 |
590,004,919 |
1,420,346,657 |
35,027,147 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,318,152,812,704 |
1,320,151,734,165 |
1,330,990,734,443 |
1,325,617,880,021 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
525,315,491,454 |
521,606,508,938 |
515,864,156,177 |
508,581,378,985 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
525,199,441,459 |
521,501,008,944 |
515,769,206,180 |
508,496,978,989 |
|
- Nguyên giá |
771,117,108,943 |
772,463,368,618 |
772,256,692,926 |
771,632,403,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-245,917,667,484 |
-250,962,359,674 |
-256,487,486,746 |
-263,135,424,985 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
116,049,995 |
105,499,994 |
94,949,997 |
84,399,996 |
|
- Nguyên giá |
1,484,794,923 |
1,484,794,923 |
1,484,794,923 |
1,484,794,923 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,368,744,928 |
-1,379,294,929 |
-1,389,844,926 |
-1,400,394,927 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
128,472,533,728 |
133,995,004,235 |
151,007,266,274 |
152,333,773,514 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
128,472,533,728 |
133,995,004,235 |
151,007,266,274 |
152,333,773,514 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
664,119,311,992 |
664,119,311,992 |
664,119,311,992 |
664,702,727,522 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
342,886,600,625 |
342,886,600,625 |
342,886,600,625 |
342,886,600,625 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
324,501,345,313 |
324,501,345,313 |
324,501,345,313 |
324,501,345,313 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,268,633,946 |
-3,268,633,946 |
-3,268,633,946 |
-2,685,218,416 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
245,475,530 |
430,909,000 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
245,475,530 |
430,909,000 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,391,299,324,217 |
1,426,941,512,658 |
1,487,441,985,840 |
1,441,808,364,571 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
175,720,425,012 |
206,550,751,407 |
246,903,226,355 |
193,150,102,560 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,876,296,751 |
94,637,113,544 |
143,639,686,560 |
89,993,028,075 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,545,730,520 |
3,042,402,441 |
3,751,608,819 |
249,740,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,543,568,032 |
10,425,819,520 |
2,812,803,840 |
7,555,268,640 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,376,507,033 |
1,790,995,485 |
8,795,077,738 |
1,451,989,118 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,287,446,171 |
48,228,424,625 |
58,027,990,713 |
1,370,419,268 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
125,900,685 |
13,550,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,057,047,154 |
2,444,077,836 |
32,324,769,470 |
47,969,695,720 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,500,000,000 |
4,250,000,000 |
13,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,440,097,156 |
24,441,843,637 |
24,927,435,980 |
21,395,915,329 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
97,844,128,261 |
111,913,637,863 |
103,263,539,795 |
103,157,074,485 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
84,250,000,000 |
98,500,000,000 |
87,250,000,000 |
87,250,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
13,594,128,261 |
13,413,637,863 |
16,013,539,795 |
15,907,074,485 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,215,578,899,205 |
1,220,390,761,251 |
1,240,538,759,485 |
1,248,658,262,011 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,215,578,899,205 |
1,220,390,761,251 |
1,240,538,759,485 |
1,248,658,262,011 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,764,000,000 |
61,764,000,000 |
61,764,000,000 |
61,764,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,814,899,205 |
33,626,761,251 |
53,774,759,485 |
61,894,262,011 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,999,947,668 |
25,424,465,544 |
45,572,463,778 |
7,652,769,754 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,814,951,537 |
8,202,295,707 |
8,202,295,707 |
54,241,492,257 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,391,299,324,217 |
1,426,941,512,658 |
1,487,441,985,840 |
1,441,808,364,571 |
|