MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 68,206,011,267 78,752,577,691 97,819,406,174 87,500,423,185
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 35,214,885
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 68,206,011,267 78,752,577,691 97,819,406,174 87,465,208,300
4. Giá vốn hàng bán 52,465,444,333 63,623,485,053 77,068,285,111 67,102,318,305
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,740,566,934 15,129,092,638 20,751,121,063 20,362,889,995
6. Doanh thu hoạt động tài chính 475,381,598 281,435,152 505,122,947 910,874,476
7. Chi phí tài chính 775,132,972 1,345,972,816 501,480,954 935,550,859
- Trong đó: Chi phí lãi vay 700,735,360 1,033,458,055 486,643,096 736,766,392
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,437,713,804 8,722,866,584 9,579,612,178 9,134,273,209
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,622,042,538 1,537,744,657 2,560,299,325 4,691,240,568
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,381,059,218 3,803,943,733 8,614,851,553 6,512,699,835
12. Thu nhập khác 1,619 117,306,603 7,504
13. Chi phí khác 50,600,711 1,645,254 250,836,035 27,025,861
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -50,599,092 115,661,349 -250,828,531 -27,025,861
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,330,460,126 3,919,605,082 8,364,023,022 6,485,673,974
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,066,092,025 807,391,915 1,672,804,605 1,237,283,204
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,264,368,101 3,112,213,167 6,691,218,417 5,248,390,770
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,264,368,101 3,112,213,167 6,691,218,417 5,248,390,770
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 345 251 556 424
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.