MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,166,074,022 77,754,457,837 76,259,990,554 92,059,225,707
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 65,928,504 30,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,166,074,022 77,688,529,333 76,259,990,554 92,029,225,707
4. Giá vốn hàng bán 48,512,442,744 58,346,929,157 56,516,468,525 69,376,233,250
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,653,631,278 19,341,600,176 19,743,522,029 22,652,992,457
6. Doanh thu hoạt động tài chính 176,818,211 417,117,656 157,919,428 255,835,864
7. Chi phí tài chính 467,250,392 658,723,890 504,412,871 931,128,329
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,169,112,025 234,395,675 466,262,920
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,937,661,001 -10,693,534,748 -10,129,404,117 -9,273,081,007
9. Chi phí bán hàng 2,461,317,566 2,565,196,179 2,368,514,419 3,926,546,623
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,964,220,530 5,841,263,015 6,899,110,050 8,778,072,362
12. Thu nhập khác 5,856 73,025,758 200 24,546,951
13. Chi phí khác 166,805,492 110,175,069 44,917 637,963
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -166,799,636 -37,149,311 -44,717 23,908,988
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,797,420,894 5,804,113,704 6,899,065,333 8,801,981,350
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,356,594,962 815,604,740 1,379,813,067 1,782,376,270
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,440,825,932 4,988,508,964 5,519,252,266 7,019,605,080
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,440,825,932 4,988,508,964 5,519,252,266 7,019,605,080
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 440 403 446 567
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.