1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,177,488,725 |
77,399,674,671 |
68,462,297,890 |
65,988,464,147 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
21,681,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,155,807,725 |
77,399,674,671 |
68,462,297,890 |
65,988,464,147 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,640,901,851 |
60,387,166,173 |
48,531,921,923 |
50,402,643,376 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,514,905,874 |
17,012,508,498 |
19,930,375,967 |
15,585,820,771 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
540,466,936 |
201,863,214 |
299,751,842 |
326,037,192 |
|
7. Chi phí tài chính |
715,240,264 |
306,344,178 |
1,041,416,077 |
330,662,382 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
378,528,926 |
222,585,076 |
473,664,402 |
197,609,095 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-8,195,178,000 |
-10,510,666,743 |
-7,601,590,109 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,819,418,095 |
3,018,288,549 |
3,352,656,905 |
2,347,025,335 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,939,675,539 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,581,038,912 |
5,694,560,985 |
5,325,388,084 |
5,632,580,137 |
|
12. Thu nhập khác |
178,910 |
253,201,622 |
24,842,846 |
601,601 |
|
13. Chi phí khác |
136,053,208 |
6,195,144 |
35,145,189 |
25,633,994 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-135,874,298 |
247,006,478 |
-10,302,343 |
-25,032,393 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,445,164,614 |
5,941,567,463 |
5,315,085,741 |
5,607,547,744 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,527,569,523 |
1,145,334,129 |
1,063,017,148 |
1,121,509,549 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,917,595,091 |
4,796,233,334 |
4,252,068,593 |
4,486,038,195 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,917,595,091 |
4,796,233,334 |
4,252,068,593 |
4,486,038,195 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
478 |
388 |
343 |
363 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|