MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,890,524,151 66,177,488,725 77,399,674,671 68,462,297,890
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 21,681,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,890,524,151 66,155,807,725 77,399,674,671 68,462,297,890
4. Giá vốn hàng bán 42,338,399,869 47,640,901,851 60,387,166,173 48,531,921,923
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,552,124,282 18,514,905,874 17,012,508,498 19,930,375,967
6. Doanh thu hoạt động tài chính 169,221,590 540,466,936 201,863,214 299,751,842
7. Chi phí tài chính 465,722,226 715,240,264 306,344,178 1,041,416,077
- Trong đó: Chi phí lãi vay 205,499,093 378,528,926 222,585,076 473,664,402
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,353,958,762 -8,195,178,000 -10,510,666,743
9. Chi phí bán hàng 2,399,200,468 7,819,418,095 3,018,288,549 3,352,656,905
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,939,675,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,502,464,416 7,581,038,912 5,694,560,985 5,325,388,084
12. Thu nhập khác 32,607,760 178,910 253,201,622 24,842,846
13. Chi phí khác 596,772 136,053,208 6,195,144 35,145,189
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 32,010,988 -135,874,298 247,006,478 -10,302,343
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,534,475,404 7,445,164,614 5,941,567,463 5,315,085,741
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,106,895,081 1,527,569,523 1,145,334,129 1,063,017,148
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,427,580,323 5,917,595,091 4,796,233,334 4,252,068,593
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,427,580,323 5,917,595,091 4,796,233,334 4,252,068,593
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 358 478 388 343
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.