1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
166,360,772,014 |
192,324,353,673 |
203,561,355,659 |
203,735,852,748 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
439,683,083 |
|
22,700,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
166,360,772,014 |
191,884,670,590 |
203,561,355,659 |
203,713,152,748 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
128,521,150,363 |
153,825,215,506 |
159,388,156,446 |
150,214,770,217 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,839,621,651 |
38,059,455,084 |
44,173,199,213 |
53,498,382,531 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,898,521,547 |
5,125,083,803 |
2,668,767,854 |
2,836,699,707 |
|
7. Chi phí tài chính |
823,365,031 |
1,373,422,442 |
1,175,316,273 |
599,569,182 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
823,365,031 |
1,373,422,442 |
1,175,316,273 |
599,569,182 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,153,677,470 |
15,443,674,085 |
20,592,775,856 |
23,817,374,803 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,952,844,097 |
8,319,960,749 |
8,114,672,502 |
9,108,631,164 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,568,607,927 |
16,839,126,549 |
15,076,688,668 |
21,928,453,376 |
|
12. Thu nhập khác |
14,596,911 |
1,802,773,509 |
192,636,255 |
207,967,071 |
|
13. Chi phí khác |
17,512,113 |
13,364,219 |
365,857,586 |
606,002,552 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,915,202 |
1,789,409,290 |
-173,221,331 |
-398,035,481 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,565,692,725 |
18,628,535,839 |
14,903,467,337 |
21,530,417,895 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,457,460,751 |
2,317,443,734 |
4,473,589,318 |
4,469,123,302 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-538,417,880 |
538,417,880 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,108,231,974 |
16,311,092,105 |
10,968,295,899 |
16,522,876,713 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,108,231,974 |
16,311,092,105 |
10,968,295,899 |
16,522,876,713 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,710 |
1,977 |
1,227 |
1,335 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|