MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 135,796,114,429 133,513,842,821 136,859,557,553 135,579,011,323
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,774,860,152 13,139,521,240 14,770,726,408 5,297,484,101
1. Tiền 5,774,860,152 3,139,521,240 8,770,726,408 3,297,484,101
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 10,000,000,000 6,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 12,000,000,000 8,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 12,000,000,000 8,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,643,346,311 70,654,278,624 62,589,087,161 73,424,725,646
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,639,817,489 63,915,603,426 55,805,269,767 65,411,168,317
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,761,240,360 4,176,789,310 5,435,796,191 7,440,865,113
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,595,287,857 3,419,557,365 2,771,612,463 2,113,921,876
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,352,999,395 -857,671,477 -1,423,591,260 -1,541,229,660
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,217,045,267 42,230,062,540 47,190,298,576 48,683,801,909
1. Hàng tồn kho 48,217,045,267 42,230,062,540 47,190,298,576 48,683,801,909
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 160,862,699 489,980,417 309,445,408 172,999,667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 160,862,699 489,980,417 308,551,627 171,515,251
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 893,781 1,484,416
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 120,557,718,228 118,391,034,251 116,580,315,131 114,943,959,446
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 114,181,503,029 112,615,117,150 110,131,432,619 110,445,703,662
1. Tài sản cố định hữu hình 113,978,958,929 112,442,954,650 109,989,651,719 110,334,304,362
- Nguyên giá 225,890,694,522 227,815,595,022 228,841,517,546 232,722,828,726
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,911,735,593 -115,372,640,372 -118,851,865,827 -122,388,524,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 202,544,100 172,162,500 141,780,900 111,399,300
- Nguyên giá 2,146,966,500 2,146,966,500 2,146,966,500 2,146,966,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,944,422,400 -1,974,804,000 -2,005,185,600 -2,035,567,200
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,333,318,480 16,940,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,333,318,480 16,940,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,637,098,243 2,620,294,119 2,398,091,063 2,185,357,844
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,362,901,757 -3,379,705,881 -3,601,908,937 -3,814,642,156
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,739,116,956 3,155,622,982 2,717,472,969 2,295,957,940
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,739,116,956 3,155,622,982 2,717,472,969 2,295,957,940
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 256,353,832,657 251,904,877,072 253,439,872,684 250,522,970,769
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 60,875,815,831 51,583,975,010 62,829,215,484 55,252,664,245
I. Nợ ngắn hạn 47,575,815,831 41,583,975,010 56,129,215,484 51,852,664,245
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,911,242,888 13,526,007,774 15,226,891,878 16,391,919,410
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 946,684,997 1,025,646,240 626,589,500 799,909,764
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,488,001,424 2,022,852,596 983,067,751 1,825,825,429
4. Phải trả người lao động 5,647,329,237 2,565,080,073 3,891,608,917 5,058,973,839
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,806,079,119 3,743,092,522 3,639,573,387 3,595,514,335
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,426,873,294 1,179,383,805 12,478,467,822 1,936,232,662
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,565,261,065 18,438,990,824 18,395,450,979 21,714,498,556
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 784,343,807 -917,078,824 887,565,250 529,790,250
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,300,000,000 10,000,000,000 6,700,000,000 3,400,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,200,000,000 9,900,000,000 6,600,000,000 3,300,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 195,478,016,826 200,320,902,062 190,610,657,200 195,270,306,524
I. Vốn chủ sở hữu 195,478,016,826 200,320,902,062 190,610,657,200 195,270,306,524
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,340,019,200 26,340,019,200 26,340,019,200 26,340,019,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,923,818,309 26,923,818,309 29,227,115,531 29,227,115,531
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,495,541,285 23,307,094,553 11,293,552,469 15,953,201,793
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,424,758,128 8,201,754,640 12,861,403,964
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,495,541,285 18,882,336,425 3,091,797,829 3,091,797,829
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 256,353,832,657 251,904,877,072 253,439,872,684 250,522,970,769
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.