TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
135,796,114,429 |
133,513,842,821 |
136,859,557,553 |
135,579,011,323 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,774,860,152 |
13,139,521,240 |
14,770,726,408 |
5,297,484,101 |
|
1. Tiền |
5,774,860,152 |
3,139,521,240 |
8,770,726,408 |
3,297,484,101 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
10,000,000,000 |
6,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
12,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
12,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,643,346,311 |
70,654,278,624 |
62,589,087,161 |
73,424,725,646 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,639,817,489 |
63,915,603,426 |
55,805,269,767 |
65,411,168,317 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,761,240,360 |
4,176,789,310 |
5,435,796,191 |
7,440,865,113 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,595,287,857 |
3,419,557,365 |
2,771,612,463 |
2,113,921,876 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,352,999,395 |
-857,671,477 |
-1,423,591,260 |
-1,541,229,660 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
48,217,045,267 |
42,230,062,540 |
47,190,298,576 |
48,683,801,909 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,217,045,267 |
42,230,062,540 |
47,190,298,576 |
48,683,801,909 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
160,862,699 |
489,980,417 |
309,445,408 |
172,999,667 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
160,862,699 |
489,980,417 |
308,551,627 |
171,515,251 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
893,781 |
1,484,416 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
120,557,718,228 |
118,391,034,251 |
116,580,315,131 |
114,943,959,446 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
114,181,503,029 |
112,615,117,150 |
110,131,432,619 |
110,445,703,662 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
113,978,958,929 |
112,442,954,650 |
109,989,651,719 |
110,334,304,362 |
|
- Nguyên giá |
225,890,694,522 |
227,815,595,022 |
228,841,517,546 |
232,722,828,726 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,911,735,593 |
-115,372,640,372 |
-118,851,865,827 |
-122,388,524,364 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
202,544,100 |
172,162,500 |
141,780,900 |
111,399,300 |
|
- Nguyên giá |
2,146,966,500 |
2,146,966,500 |
2,146,966,500 |
2,146,966,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,944,422,400 |
-1,974,804,000 |
-2,005,185,600 |
-2,035,567,200 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,333,318,480 |
16,940,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,333,318,480 |
16,940,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,637,098,243 |
2,620,294,119 |
2,398,091,063 |
2,185,357,844 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,362,901,757 |
-3,379,705,881 |
-3,601,908,937 |
-3,814,642,156 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,739,116,956 |
3,155,622,982 |
2,717,472,969 |
2,295,957,940 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,739,116,956 |
3,155,622,982 |
2,717,472,969 |
2,295,957,940 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
256,353,832,657 |
251,904,877,072 |
253,439,872,684 |
250,522,970,769 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,875,815,831 |
51,583,975,010 |
62,829,215,484 |
55,252,664,245 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,575,815,831 |
41,583,975,010 |
56,129,215,484 |
51,852,664,245 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,911,242,888 |
13,526,007,774 |
15,226,891,878 |
16,391,919,410 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
946,684,997 |
1,025,646,240 |
626,589,500 |
799,909,764 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,488,001,424 |
2,022,852,596 |
983,067,751 |
1,825,825,429 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,647,329,237 |
2,565,080,073 |
3,891,608,917 |
5,058,973,839 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,806,079,119 |
3,743,092,522 |
3,639,573,387 |
3,595,514,335 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,426,873,294 |
1,179,383,805 |
12,478,467,822 |
1,936,232,662 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,565,261,065 |
18,438,990,824 |
18,395,450,979 |
21,714,498,556 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
784,343,807 |
-917,078,824 |
887,565,250 |
529,790,250 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,300,000,000 |
10,000,000,000 |
6,700,000,000 |
3,400,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,200,000,000 |
9,900,000,000 |
6,600,000,000 |
3,300,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
195,478,016,826 |
200,320,902,062 |
190,610,657,200 |
195,270,306,524 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
195,478,016,826 |
200,320,902,062 |
190,610,657,200 |
195,270,306,524 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,923,818,309 |
26,923,818,309 |
29,227,115,531 |
29,227,115,531 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,495,541,285 |
23,307,094,553 |
11,293,552,469 |
15,953,201,793 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,424,758,128 |
8,201,754,640 |
12,861,403,964 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,495,541,285 |
18,882,336,425 |
3,091,797,829 |
3,091,797,829 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
256,353,832,657 |
251,904,877,072 |
253,439,872,684 |
250,522,970,769 |
|