TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
147,610,082,609 |
147,715,974,327 |
136,214,018,162 |
135,796,114,429 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,548,751,724 |
38,448,969,577 |
11,111,517,575 |
10,774,860,152 |
|
1. Tiền |
15,548,751,724 |
38,448,969,577 |
11,111,517,575 |
5,774,860,152 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,012,864,630 |
51,054,469,834 |
59,743,199,021 |
69,643,346,311 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,086,278,491 |
46,682,637,391 |
51,481,845,058 |
62,639,817,489 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,044,407,355 |
3,384,816,490 |
6,043,820,802 |
6,761,240,360 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,797,250,552 |
2,175,874,385 |
3,273,816,010 |
1,595,287,857 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-915,071,768 |
-1,188,858,432 |
-1,057,410,432 |
-1,352,999,395 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
1,127,583 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,515,897,731 |
50,932,208,627 |
58,173,045,278 |
48,217,045,267 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,515,897,731 |
50,932,208,627 |
58,173,045,278 |
48,217,045,267 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
532,568,524 |
280,326,289 |
186,256,288 |
160,862,699 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
403,403,134 |
280,326,289 |
157,249,444 |
160,862,699 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
129,165,390 |
|
29,006,844 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
129,199,437,380 |
124,740,525,023 |
121,117,920,934 |
120,557,718,228 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
119,227,286,741 |
115,853,550,950 |
114,789,025,789 |
114,181,503,029 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
118,933,597,841 |
115,590,243,650 |
114,556,100,089 |
113,978,958,929 |
|
- Nguyên giá |
220,604,784,219 |
220,604,784,219 |
222,993,092,452 |
225,890,694,522 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,671,186,378 |
-105,014,540,569 |
-108,436,992,363 |
-111,911,735,593 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
293,688,900 |
263,307,300 |
232,925,700 |
202,544,100 |
|
- Nguyên giá |
2,146,966,500 |
2,146,966,500 |
2,146,966,500 |
2,146,966,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,853,277,600 |
-1,883,659,200 |
-1,914,040,800 |
-1,944,422,400 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,821,299,143 |
2,981,949,143 |
818,181,819 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,821,299,143 |
2,981,949,143 |
818,181,819 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,277,821,189 |
3,441,186,657 |
3,457,459,716 |
2,637,098,243 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,722,178,811 |
-2,558,813,343 |
-2,542,540,284 |
-3,362,901,757 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,873,030,307 |
2,463,838,273 |
2,053,253,610 |
3,739,116,956 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,873,030,307 |
2,463,838,273 |
2,053,253,610 |
3,739,116,956 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
276,809,519,989 |
272,456,499,350 |
257,331,939,096 |
256,353,832,657 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
78,231,939,524 |
84,279,676,507 |
65,579,138,579 |
60,875,815,831 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,131,939,524 |
64,479,676,507 |
48,979,138,579 |
47,575,815,831 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,576,807,435 |
10,391,113,387 |
11,786,966,569 |
12,911,242,888 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,565,028,862 |
252,537,996 |
232,812,120 |
946,684,997 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,147,463,770 |
1,424,054,210 |
900,058,901 |
1,488,001,424 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,587,268,322 |
3,729,148,422 |
4,679,779,970 |
5,647,329,237 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,793,158,191 |
1,900,119,518 |
1,767,058,191 |
3,806,079,119 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,370,317,237 |
9,693,378,974 |
1,447,179,823 |
1,426,873,294 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,892,208,902 |
35,504,650,193 |
26,930,089,198 |
20,565,261,065 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,920,512,998 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-720,826,193 |
1,584,673,807 |
1,235,193,807 |
784,343,807 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,100,000,000 |
19,800,000,000 |
16,600,000,000 |
13,300,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
23,100,000,000 |
19,800,000,000 |
16,500,000,000 |
13,200,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
198,577,580,465 |
188,176,822,843 |
191,752,800,517 |
195,478,016,826 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
198,577,580,465 |
188,176,822,843 |
191,752,800,517 |
195,478,016,826 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,923,818,309 |
26,923,818,309 |
26,923,818,309 |
26,923,818,309 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,563,772,956 |
11,163,015,334 |
14,738,993,008 |
3,495,541,285 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,519,698,411 |
7,626,178,938 |
11,202,156,612 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,044,074,545 |
3,536,836,396 |
3,536,836,396 |
3,495,541,285 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
276,809,519,989 |
272,456,499,350 |
257,331,939,096 |
256,353,832,657 |
|