MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 139,072,481,913 139,673,184,582 147,610,082,609 147,715,974,327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,885,943,586 21,871,503,671 15,548,751,724 38,448,969,577
1. Tiền 8,885,943,586 11,871,503,671 15,548,751,724 38,448,969,577
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 7,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 7,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,931,661,952 67,964,911,009 69,012,864,630 51,054,469,834
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,848,922,644 54,300,311,866 64,086,278,491 46,682,637,391
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,947,065,683 4,155,326,940 3,044,407,355 3,384,816,490
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,824,211,851 10,350,358,122 2,797,250,552 2,175,874,385
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -689,012,760 -841,091,918 -915,071,768 -1,188,858,432
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 474,534 5,999
IV. Hàng tồn kho 57,052,664,022 47,698,867,408 52,515,897,731 50,932,208,627
1. Hàng tồn kho 57,052,664,022 47,698,867,408 52,515,897,731 50,932,208,627
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,202,212,353 2,137,902,494 532,568,524 280,326,289
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 164,369,678 36,118,371 403,403,134 280,326,289
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,037,842,675 2,101,784,123 129,165,390
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 136,704,902,645 133,959,764,057 129,199,437,380 124,740,525,023
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 124,786,676,543 122,730,222,616 119,227,286,741 115,853,550,950
1. Tài sản cố định hữu hình 124,432,224,443 122,406,152,116 118,933,597,841 115,590,243,650
- Nguyên giá 219,951,632,881 220,770,660,499 220,604,784,219 220,604,784,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,519,408,438 -98,364,508,383 -101,671,186,378 -105,014,540,569
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 354,452,100 324,070,500 293,688,900 263,307,300
- Nguyên giá 2,146,966,500 2,146,966,500 2,146,966,500 2,146,966,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,792,514,400 -1,822,896,000 -1,853,277,600 -1,883,659,200
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,821,299,143 2,821,299,143 2,821,299,143 2,981,949,143
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,821,299,143 2,821,299,143 2,821,299,143 2,981,949,143
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,619,550,051 4,909,303,385 4,277,821,189 3,441,186,657
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 260,246,666
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -640,696,615 -1,090,696,615 -1,722,178,811 -2,558,813,343
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,477,376,908 3,498,938,913 2,873,030,307 2,463,838,273
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,477,376,908 3,498,938,913 2,873,030,307 2,463,838,273
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 275,777,384,558 273,632,948,639 276,809,519,989 272,456,499,350
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 85,644,337,062 79,038,728,375 78,231,939,524 84,279,676,507
I. Nợ ngắn hạn 55,944,337,062 52,638,728,375 55,131,939,524 64,479,676,507
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,978,951,649 15,174,194,188 11,576,807,435 10,391,113,387
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 400,383,100 325,527,270 1,565,028,862 252,537,996
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 433,768,431 3,246,390,112 1,147,463,770 1,424,054,210
4. Phải trả người lao động 5,821,242,299 6,338,820,933 3,587,268,322 3,729,148,422
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,793,158,191 1,793,158,191 1,793,158,191 1,900,119,518
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,621,764,974 1,240,973,782 1,370,317,237 9,693,378,974
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,242,894,314 21,010,656,486 32,892,208,902 35,504,650,193
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,861,800,297 2,790,933,606 1,920,512,998
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 790,373,807 718,073,807 -720,826,193 1,584,673,807
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,700,000,000 26,400,000,000 23,100,000,000 19,800,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,700,000,000 26,400,000,000 23,100,000,000 19,800,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 190,133,047,496 194,594,220,264 198,577,580,465 188,176,822,843
I. Vốn chủ sở hữu 190,133,047,496 194,594,220,264 198,577,580,465 188,176,822,843
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,340,019,200 26,340,019,200 26,340,019,200 26,340,019,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,923,818,309 26,923,818,309 26,923,818,309 26,923,818,309
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,119,239,987 17,580,412,755 21,563,772,956 11,163,015,334
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 316,453,040 -5,690,189,600 4,519,698,411 7,626,178,938
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,802,786,947 23,270,602,355 17,044,074,545 3,536,836,396
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 275,777,384,558 273,632,948,639 276,809,519,989 272,456,499,350
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.