TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
137,178,641,016 |
|
130,047,385,255 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,487,287,749 |
|
34,251,315,833 |
|
|
1. Tiền |
8,187,287,749 |
|
6,651,315,833 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
47,300,000,000 |
|
27,600,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,966,990,051 |
|
49,343,878,024 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,467,119,360 |
|
36,091,448,447 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,426,769,872 |
|
11,906,168,810 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,552,488,074 |
|
4,075,019,190 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,479,387,255 |
|
-2,728,758,423 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,132,761,645 |
|
40,865,053,133 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
33,132,761,645 |
|
40,865,053,133 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,591,601,571 |
|
5,587,138,265 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
61,152,913 |
|
289,734,263 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,646,390,198 |
|
5,297,404,002 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,884,058,460 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
156,107,905,187 |
|
154,687,402,650 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
136,825,217,969 |
|
129,699,895,254 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,376,696,714 |
|
129,193,535,154 |
|
|
- Nguyên giá |
150,558,848,323 |
|
208,169,333,356 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,182,151,609 |
|
-78,975,798,202 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
567,123,300 |
|
506,360,100 |
|
|
- Nguyên giá |
2,146,966,500 |
|
2,146,966,500 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,579,843,200 |
|
-1,640,606,400 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5,829,772,490 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
59,881,397,955 |
|
5,829,772,490 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,660,246,666 |
|
14,660,246,666 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
260,246,666 |
|
260,246,666 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,400,000,000 |
|
14,400,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,622,440,552 |
|
4,497,488,240 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,622,440,552 |
|
4,497,488,240 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
293,286,546,203 |
|
284,734,787,905 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
105,944,649,324 |
|
101,058,101,380 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,773,393,033 |
|
55,490,916,795 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,990,700,355 |
|
10,529,517,323 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
350,052,515 |
|
1,599,401,361 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
846,550,104 |
|
1,485,602,178 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
4,223,869,564 |
|
2,888,232,714 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,812,330,406 |
|
1,785,195,693 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4,811,981,971 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
27,291,605,376 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,872,133,022 |
|
3,089,190,286 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,220,587,793 |
|
2,010,189,893 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
49,171,256,291 |
|
45,567,184,585 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
49,171,256,291 |
|
45,567,184,585 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
187,341,896,879 |
|
183,676,686,525 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
187,341,896,879 |
|
183,676,686,525 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,749,970,000 |
|
123,749,970,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
123,749,970,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,340,019,200 |
|
26,340,019,200 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,696,308,058 |
|
24,033,606,309 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,522,876,713 |
|
9,553,091,016 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,183,901,370 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7,369,189,646 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
293,286,546,203 |
|
284,734,787,905 |
|
|