MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,231,937,027 24,853,423,586 18,358,073,559 15,106,433,576
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,197,617,440 834,207,897 2,023,753,660 935,337,702
1. Tiền 197,617,440 834,207,897 23,753,660 935,337,702
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,630,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,630,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,046,682,465 8,606,350,993 9,391,666,940 6,228,779,883
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,953,215,465 8,061,322,193 9,185,329,002 5,588,366,683
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 482,128,800 218,488,280 557,413,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 246,294,675 215,727,675 140,677,333 235,827,675
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -152,827,675 -152,827,675 -152,827,675 -152,827,675
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,987,637,122 10,782,864,696 6,942,652,959 7,942,315,991
1. Hàng tồn kho 10,987,637,122 10,782,864,696 6,942,652,959 7,942,315,991
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,158,690,926 23,518,871,721 22,828,067,169 20,532,414,412
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,235,869,708 19,015,071,001 17,835,554,419 16,847,049,065
1. Tài sản cố định hữu hình 20,235,869,708 19,015,071,001 17,835,554,419 16,847,049,065
- Nguyên giá 165,036,261,125 165,036,261,125 165,036,261,125 165,214,261,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,800,391,417 -146,021,190,124 -147,200,706,706 -148,367,212,060
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 3,304,973,713 3,111,689,089 2,918,404,465 2,725,119,841
- Nguyên giá 10,005,792,259 10,005,792,259 10,005,792,259 10,005,792,259
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,700,818,546 -6,894,103,170 -7,087,387,794 -7,280,672,418
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,617,847,505 1,392,111,631 2,074,108,285 960,245,506
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,617,847,505 1,392,111,631 1,173,883,735 960,245,506
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 900,224,550
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44,390,627,953 48,372,295,307 41,186,140,728 35,638,847,988
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,826,540,236 19,447,875,167 14,295,012,803 11,124,749,004
I. Nợ ngắn hạn 16,651,460,236 19,272,795,167 14,146,632,803 10,945,369,004
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,807,247,053 7,753,285,195 4,090,152,804 3,365,384,602
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 333
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,151,363,731 10,228,869,647 8,807,387,212 6,085,290,167
4. Phải trả người lao động 678,770,684 657,616,844 1,246,098,736 929,036,367
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,167,300 423,454,126 354,318,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 205,663,637
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 207,300,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 917,750 912,000 1,046,150
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,993,718
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,993,718 2,993,718 2,993,718
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 175,080,000 175,080,000 148,380,000 179,380,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 175,080,000 175,080,000 148,380,000 179,380,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 27,564,087,717 28,924,420,140 26,891,127,925 24,514,098,984
I. Vốn chủ sở hữu 27,031,654,211 28,425,560,189 26,425,841,529 24,082,386,143
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,837,594,674 12,837,594,674 12,837,594,674 12,837,594,674
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -43,805,940,463 -42,412,034,485 -44,411,753,145 -46,755,208,531
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -39,830,876,612 -39,830,876,612 -39,830,876,612 -44,411,753,145
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,975,063,851 -2,581,157,873 -4,580,876,533 -2,343,455,386
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 532,433,506 498,859,951 465,286,396 431,712,841
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 532,433,506 498,859,951 465,286,396 431,712,841
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 44,390,627,953 48,372,295,307 41,186,140,728 35,638,847,988
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.