MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 53,609,600,301 63,483,623,321 52,342,909,980 58,201,995,049
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,213,640 5,614,030 4,346,840 4,722,900
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 53,606,386,661 63,478,009,291 52,338,563,140 58,197,272,149
4. Giá vốn hàng bán 48,173,472,384 57,535,992,675 46,530,961,054 52,632,943,992
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,432,914,277 5,942,016,616 5,807,602,086 5,564,328,157
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,434,843 314,634 1,826,787 1,352,814
7. Chi phí tài chính 722,184,874 435,653,766 437,638,313 657,950,464
- Trong đó: Chi phí lãi vay 722,184,874 622,853,766 437,638,313 526,910,464
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,527,105,890 1,570,583,603 1,262,952,340 1,525,225,459
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,506,803,408 2,814,737,434 3,139,704,102 3,800,460,828
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -321,745,052 1,121,356,447 969,134,118 -417,955,780
12. Thu nhập khác 17,389,460 41,783,735 240,020,470 75,468,258
13. Chi phí khác 10,776,584 12,007,915 10,325,739 3,397,442
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,612,876 29,775,820 229,694,731 72,070,816
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -315,132,176 1,151,132,267 1,198,828,849 -345,884,964
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 181,400,018 250,565,770 129,465,723
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -315,132,176 969,732,249 948,263,079 -475,350,687
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -315,132,176 969,732,249 948,263,079 -475,350,687
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -83 255 250 -125
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.