TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
214,232,694,201 |
219,279,292,068 |
243,220,051,509 |
225,585,406,245 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,904,553,911 |
7,048,488,783 |
14,489,549,710 |
3,947,491,856 |
|
1. Tiền |
3,904,553,911 |
7,048,488,783 |
14,489,549,710 |
3,947,491,856 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
654,767,096 |
654,767,096 |
670,106,196 |
670,106,196 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,238,957,996 |
3,238,957,996 |
3,238,957,996 |
3,238,957,996 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,584,190,900 |
-2,584,190,900 |
-2,568,851,800 |
-2,568,851,800 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
177,013,591,010 |
186,988,352,544 |
196,807,422,532 |
193,708,978,659 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
176,797,269,149 |
186,537,110,614 |
195,843,074,571 |
192,910,558,735 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,000,000 |
|
481,382,851 |
255,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
208,046,861 |
451,241,930 |
482,965,110 |
543,419,924 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-46,725,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,361,463,614 |
24,307,619,163 |
30,861,674,781 |
26,572,824,736 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,361,463,614 |
24,307,619,163 |
30,861,674,781 |
26,572,824,736 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
298,318,570 |
280,064,482 |
391,298,290 |
686,004,798 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
277,022,182 |
277,022,182 |
386,464,798 |
686,004,798 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,296,388 |
3,042,300 |
4,833,492 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,556,235,413 |
4,289,076,691 |
4,356,748,792 |
4,620,978,397 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,643,235,413 |
3,295,403,290 |
4,178,658,683 |
3,765,344,376 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,643,235,413 |
3,295,403,290 |
4,178,658,683 |
3,765,344,376 |
|
- Nguyên giá |
110,680,593,189 |
110,768,357,734 |
112,142,982,032 |
112,142,982,032 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,037,357,776 |
-107,472,954,444 |
-107,964,323,349 |
-108,377,637,656 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
913,000,000 |
993,673,401 |
178,090,109 |
855,634,021 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
913,000,000 |
993,673,401 |
178,090,109 |
855,634,021 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
218,788,929,614 |
223,568,368,759 |
247,576,800,301 |
230,206,384,642 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
120,398,606,723 |
124,294,175,191 |
152,304,338,718 |
134,702,690,020 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
120,398,606,723 |
124,294,175,191 |
152,304,338,718 |
134,702,690,020 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,807,763,527 |
41,666,699,283 |
48,271,377,845 |
39,461,568,169 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
781,603,372 |
1,786,420,601 |
1,009,742,854 |
872,991,277 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,642,630,549 |
1,246,334,700 |
4,153,526,766 |
4,559,819,248 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
172,849,304 |
500,515,001 |
965,179,509 |
1,292,886,003 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
441,135,370 |
1,136,681,005 |
4,336,477,552 |
681,344,131 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
64,400,000,000 |
77,500,000,000 |
92,700,000,000 |
87,900,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,152,624,601 |
457,524,601 |
868,034,192 |
-65,918,808 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
98,390,322,891 |
99,274,193,568 |
95,272,461,583 |
95,503,694,622 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
98,390,322,891 |
99,274,193,568 |
95,272,461,583 |
95,503,694,622 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
21,288,279,387 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,857,953,392 |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2,536,228,804 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,654,090,112 |
6,537,960,789 |
|
2,767,461,843 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,654,090,112 |
852,856,199 |
|
2,767,461,843 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,685,104,590 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
218,788,929,614 |
223,568,368,759 |
247,576,800,301 |
230,206,384,642 |
|