1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,171,793,868 |
50,351,259,058 |
44,731,438,210 |
49,340,520,106 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,171,793,868 |
50,351,259,058 |
44,731,438,210 |
49,340,520,106 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,971,281,896 |
39,476,297,133 |
37,186,479,716 |
37,611,346,141 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,200,511,972 |
10,874,961,925 |
7,544,958,494 |
11,729,173,965 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,598,332,507 |
1,693,808,680 |
1,569,325,962 |
1,599,443,862 |
|
7. Chi phí tài chính |
468,303,686 |
1,003,838,081 |
617,679,776 |
638,406,433 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
468,303,686 |
1,003,838,081 |
617,679,776 |
638,406,433 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,818,026,445 |
5,697,344,083 |
2,194,937,050 |
3,199,955,233 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,512,514,348 |
5,867,588,441 |
6,301,667,630 |
9,490,256,161 |
|
12. Thu nhập khác |
19,007,107 |
500,000,000 |
|
56,649,454 |
|
13. Chi phí khác |
1,013,213,613 |
159,238,915 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-994,206,506 |
340,761,085 |
|
56,649,454 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,518,307,842 |
6,208,349,526 |
6,301,667,630 |
9,546,905,615 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,499,743,621 |
-852,198,842 |
840,348,493 |
1,378,277,152 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,018,564,221 |
7,060,548,368 |
5,461,319,137 |
8,168,628,463 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,018,564,221 |
7,060,548,368 |
5,461,319,137 |
8,168,628,463 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
345 |
187 |
144 |
216 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|