1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,904,300,167 |
43,416,518,695 |
31,199,958,592 |
31,753,121,038 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,904,300,167 |
43,416,518,695 |
31,199,958,592 |
31,753,121,038 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,601,938,495 |
27,886,819,071 |
27,659,873,638 |
23,819,570,076 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,302,361,672 |
15,529,699,624 |
3,540,084,954 |
7,933,550,962 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,182,463,539 |
3,304,860 |
3,752,924,318 |
1,832,380,062 |
|
7. Chi phí tài chính |
837,681,439 |
387,957,641 |
250,644,761 |
680,341,416 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
837,681,439 |
387,957,641 |
250,644,761 |
680,341,416 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,264,799,894 |
2,567,388,490 |
3,633,801,349 |
2,071,131,834 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,382,343,878 |
12,577,658,353 |
3,408,563,162 |
7,014,457,774 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
500,000,000 |
7,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
500,000,000 |
7,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,382,343,878 |
12,577,658,353 |
3,908,563,162 |
7,021,457,774 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,276,468,776 |
2,515,531,671 |
781,712,632 |
1,404,291,555 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,105,875,102 |
10,062,126,682 |
3,126,850,530 |
5,617,166,219 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,105,875,102 |
10,062,126,682 |
3,126,850,530 |
5,617,166,219 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
268 |
80 |
148 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|