MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 161,976,686,398 168,487,749,674 167,958,835,096 165,134,540,236
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,001,799,122 17,925,278,306 18,501,814,486 17,606,300,791
1. Tiền 2,949,182,424 8,847,546,518 5,398,482,715 16,106,300,791
2. Các khoản tương đương tiền 7,052,616,698 9,077,731,788 13,103,331,771 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 97,038,893,151 97,038,893,151 97,076,716,015 95,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 97,038,893,151 97,038,893,151 97,076,716,015 95,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,573,726,103 33,196,257,834 32,320,061,648 31,873,164,361
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,284,185,172 23,022,008,167 20,962,096,532 20,417,954,150
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,065,033,973 2,035,265,035 2,587,130,615 2,866,069,315
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,224,506,958 8,138,984,632 8,770,834,501 8,589,140,896
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,243,957,194 19,614,990,851 19,043,231,671 18,058,369,014
1. Hàng tồn kho 18,243,957,194 19,614,990,851 19,043,231,671 18,058,369,014
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,118,310,828 712,329,532 1,017,011,276 2,596,706,070
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,674,750 350,969,667 255,250,668
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,107,636,078 712,329,532 209,487,026 1,916,507,214
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 456,554,583 424,948,188
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 444,126,862,279 435,603,244,429 434,556,205,174 472,224,754,365
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 415,075,357,685 406,750,627,619 406,151,993,895 396,506,396,598
1. Tài sản cố định hữu hình 410,924,149,875 402,737,261,619 402,275,200,039 392,766,174,883
- Nguyên giá 693,210,149,643 694,397,487,474 703,223,060,963 703,223,060,963
- Giá trị hao mòn lũy kế -282,285,999,768 -291,660,225,855 -300,947,860,924 -310,456,886,080
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,151,207,810 4,013,366,000 3,876,793,856 3,740,221,715
- Nguyên giá 7,828,798,850 7,828,798,850 7,828,798,850 7,828,798,850
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,677,591,040 -3,815,432,850 -3,952,004,994 -4,088,577,135
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,781,315,908 11,411,671,522 10,503,913,962 41,696,765,915
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,781,315,908 11,411,671,522 10,503,913,962 41,696,765,915
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,456,824,843 5,456,824,843 6,621,127,273 21,518,109,493
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,456,824,843 5,456,824,843 6,621,127,273 21,518,109,493
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,813,363,843 11,984,120,445 11,279,170,044 12,503,482,359
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,813,363,843 11,984,120,445 11,279,170,044 12,503,482,359
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 606,103,548,677 604,090,994,103 602,515,040,270 637,359,294,601
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 207,130,350,037 195,966,469,938 193,461,172,508 225,811,851,375
I. Nợ ngắn hạn 68,397,943,519 62,316,243,873 65,713,960,399 79,140,228,330
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,638,334,600 6,770,410,755 9,200,589,534 16,011,380,712
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 135,124,000 135,124,000 155,124,000 148,404,458
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,604,843,738 7,424,699,197 4,998,318,250 9,461,389,538
4. Phải trả người lao động 7,323,561,947 9,723,214,717 13,368,497,402 3,551,675,312
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 66,693,121 266,772,481 624,483,218 249,652,871
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,865,891,564 25,277,258,826 28,784,442,541 27,042,828,277
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,717,895,095 11,695,164,443 7,582,906,000 21,748,377,708
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,045,599,454 1,023,599,454 999,599,454 926,519,454
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 138,732,406,518 133,650,226,065 127,747,212,109 146,671,623,045
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 94,509,288,031 93,957,966,021 89,932,316,866 89,549,129,850
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,223,118,487 39,692,260,044 37,814,895,243 57,122,493,195
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 398,973,198,640 408,124,524,165 409,053,867,762 411,547,443,226
I. Vốn chủ sở hữu 398,973,198,640 408,124,524,165 409,053,867,762 411,547,443,226
1. Vốn góp của chủ sở hữu 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,479,288,640 32,630,614,165 33,559,957,762 36,053,533,226
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,575,947,600 9,151,325,525 23,559,116,722 2,493,575,464
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,903,341,040 23,479,288,640 10,000,841,040 33,559,957,762
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 606,103,548,677 604,090,994,103 602,515,040,270 637,359,294,601
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.