TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,976,686,398 |
168,487,749,674 |
167,958,835,096 |
165,134,540,236 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,001,799,122 |
17,925,278,306 |
18,501,814,486 |
17,606,300,791 |
|
1. Tiền |
2,949,182,424 |
8,847,546,518 |
5,398,482,715 |
16,106,300,791 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,052,616,698 |
9,077,731,788 |
13,103,331,771 |
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
97,038,893,151 |
97,038,893,151 |
97,076,716,015 |
95,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
97,038,893,151 |
97,038,893,151 |
97,076,716,015 |
95,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,573,726,103 |
33,196,257,834 |
32,320,061,648 |
31,873,164,361 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,284,185,172 |
23,022,008,167 |
20,962,096,532 |
20,417,954,150 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,065,033,973 |
2,035,265,035 |
2,587,130,615 |
2,866,069,315 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,224,506,958 |
8,138,984,632 |
8,770,834,501 |
8,589,140,896 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,243,957,194 |
19,614,990,851 |
19,043,231,671 |
18,058,369,014 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,243,957,194 |
19,614,990,851 |
19,043,231,671 |
18,058,369,014 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,118,310,828 |
712,329,532 |
1,017,011,276 |
2,596,706,070 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,674,750 |
|
350,969,667 |
255,250,668 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,107,636,078 |
712,329,532 |
209,487,026 |
1,916,507,214 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
456,554,583 |
424,948,188 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
444,126,862,279 |
435,603,244,429 |
434,556,205,174 |
472,224,754,365 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
415,075,357,685 |
406,750,627,619 |
406,151,993,895 |
396,506,396,598 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
410,924,149,875 |
402,737,261,619 |
402,275,200,039 |
392,766,174,883 |
|
- Nguyên giá |
693,210,149,643 |
694,397,487,474 |
703,223,060,963 |
703,223,060,963 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-282,285,999,768 |
-291,660,225,855 |
-300,947,860,924 |
-310,456,886,080 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,151,207,810 |
4,013,366,000 |
3,876,793,856 |
3,740,221,715 |
|
- Nguyên giá |
7,828,798,850 |
7,828,798,850 |
7,828,798,850 |
7,828,798,850 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,677,591,040 |
-3,815,432,850 |
-3,952,004,994 |
-4,088,577,135 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,781,315,908 |
11,411,671,522 |
10,503,913,962 |
41,696,765,915 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,781,315,908 |
11,411,671,522 |
10,503,913,962 |
41,696,765,915 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,456,824,843 |
5,456,824,843 |
6,621,127,273 |
21,518,109,493 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,456,824,843 |
5,456,824,843 |
6,621,127,273 |
21,518,109,493 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,813,363,843 |
11,984,120,445 |
11,279,170,044 |
12,503,482,359 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,813,363,843 |
11,984,120,445 |
11,279,170,044 |
12,503,482,359 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
606,103,548,677 |
604,090,994,103 |
602,515,040,270 |
637,359,294,601 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
207,130,350,037 |
195,966,469,938 |
193,461,172,508 |
225,811,851,375 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,397,943,519 |
62,316,243,873 |
65,713,960,399 |
79,140,228,330 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,638,334,600 |
6,770,410,755 |
9,200,589,534 |
16,011,380,712 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
135,124,000 |
135,124,000 |
155,124,000 |
148,404,458 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,604,843,738 |
7,424,699,197 |
4,998,318,250 |
9,461,389,538 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,323,561,947 |
9,723,214,717 |
13,368,497,402 |
3,551,675,312 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
66,693,121 |
266,772,481 |
624,483,218 |
249,652,871 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,865,891,564 |
25,277,258,826 |
28,784,442,541 |
27,042,828,277 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,717,895,095 |
11,695,164,443 |
7,582,906,000 |
21,748,377,708 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,045,599,454 |
1,023,599,454 |
999,599,454 |
926,519,454 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
138,732,406,518 |
133,650,226,065 |
127,747,212,109 |
146,671,623,045 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
94,509,288,031 |
93,957,966,021 |
89,932,316,866 |
89,549,129,850 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,223,118,487 |
39,692,260,044 |
37,814,895,243 |
57,122,493,195 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
398,973,198,640 |
408,124,524,165 |
409,053,867,762 |
411,547,443,226 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
398,973,198,640 |
408,124,524,165 |
409,053,867,762 |
411,547,443,226 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,479,288,640 |
32,630,614,165 |
33,559,957,762 |
36,053,533,226 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,575,947,600 |
9,151,325,525 |
23,559,116,722 |
2,493,575,464 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,903,341,040 |
23,479,288,640 |
10,000,841,040 |
33,559,957,762 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
606,103,548,677 |
604,090,994,103 |
602,515,040,270 |
637,359,294,601 |
|