TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
160,196,718,134 |
165,202,912,312 |
175,834,853,294 |
175,652,971,895 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,836,337,083 |
6,641,524,695 |
11,911,018,307 |
7,711,649,063 |
|
1. Tiền |
5,836,337,083 |
6,641,524,695 |
3,911,018,307 |
7,711,649,063 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,999,946,166 |
44,185,386,739 |
46,431,690,963 |
51,648,269,912 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,937,501,652 |
23,357,123,683 |
25,825,626,649 |
25,965,425,703 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,871,849,520 |
9,800,135,600 |
8,618,866,000 |
12,711,474,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,190,594,994 |
11,028,127,456 |
11,987,198,314 |
12,971,370,209 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,739,149,308 |
14,057,567,415 |
10,804,181,783 |
9,768,857,696 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,739,149,308 |
14,057,567,415 |
10,804,181,783 |
9,768,857,696 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
621,285,577 |
318,433,463 |
6,687,962,241 |
6,524,195,224 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
425,506,451 |
318,433,463 |
165,369,975 |
134,320,227 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
195,779,126 |
|
6,522,592,266 |
6,389,874,997 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
423,441,747,987 |
422,975,975,475 |
457,348,485,066 |
458,285,039,964 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,895,795,360 |
1,895,795,360 |
1,895,795,360 |
1,895,795,360 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,895,795,360 |
1,895,795,360 |
1,895,795,360 |
1,895,795,360 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
371,811,342,829 |
370,524,118,824 |
367,398,831,852 |
367,537,772,451 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
364,293,512,187 |
363,173,570,381 |
360,215,565,608 |
360,521,788,407 |
|
- Nguyên giá |
591,724,898,362 |
596,060,591,260 |
598,612,748,220 |
604,529,750,903 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-227,431,386,175 |
-232,887,020,879 |
-238,397,182,612 |
-244,007,962,496 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,517,830,642 |
7,350,548,443 |
7,183,266,244 |
7,015,984,044 |
|
- Nguyên giá |
10,133,603,450 |
10,133,603,450 |
10,133,603,450 |
10,133,603,450 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,615,772,808 |
-2,783,055,007 |
-2,950,337,206 |
-3,117,619,406 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,863,906,038 |
11,841,955,984 |
81,941,776,410 |
81,139,218,796 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,863,906,038 |
11,841,955,984 |
81,941,776,410 |
81,139,218,796 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
37,937,394,843 |
37,937,394,843 |
5,456,824,843 |
5,456,824,843 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
37,937,394,843 |
37,937,394,843 |
5,456,824,843 |
5,456,824,843 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
933,308,917 |
776,710,464 |
655,256,601 |
2,255,428,514 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
933,308,917 |
776,710,464 |
655,256,601 |
2,255,428,514 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
583,638,466,121 |
588,178,887,787 |
633,183,338,360 |
633,938,011,859 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
185,292,934,434 |
179,722,918,166 |
221,708,518,209 |
231,919,781,889 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,276,096,209 |
62,706,079,941 |
110,674,699,029 |
105,887,212,709 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,617,215,736 |
8,337,068,816 |
49,795,530,331 |
13,870,892,731 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
135,124,000 |
175,677,000 |
135,124,000 |
135,124,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,370,766,880 |
12,418,500,655 |
7,876,971,461 |
8,860,461,584 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,794,072,750 |
6,188,165,776 |
11,575,425,124 |
3,738,753,136 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
291,392,948 |
519,075,079 |
680,426,920 |
350,581,429 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,044,896,095 |
25,745,987,306 |
34,832,417,939 |
62,967,614,894 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,572,113,800 |
9,113,415,855 |
5,572,113,800 |
15,758,145,481 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
450,514,000 |
208,189,454 |
206,689,454 |
205,639,454 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
117,016,838,225 |
117,016,838,225 |
111,033,819,180 |
126,032,569,180 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
73,059,934,594 |
73,059,934,594 |
69,863,472,449 |
69,863,472,449 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
43,956,903,631 |
43,956,903,631 |
41,170,346,731 |
56,169,096,731 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
398,345,531,687 |
408,455,969,621 |
411,474,820,151 |
402,018,229,970 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
398,345,531,687 |
408,455,969,621 |
411,474,820,151 |
402,018,229,970 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,851,621,687 |
32,962,059,621 |
35,980,910,151 |
26,524,319,970 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,491,591,924 |
23,553,718,606 |
26,680,569,136 |
5,563,166,219 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,360,029,763 |
9,408,341,015 |
9,300,341,015 |
20,961,153,751 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
583,638,466,121 |
588,178,887,787 |
633,183,338,360 |
633,938,011,859 |
|