MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 160,196,718,134 165,202,912,312 175,834,853,294 175,652,971,895
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,836,337,083 6,641,524,695 11,911,018,307 7,711,649,063
1. Tiền 5,836,337,083 6,641,524,695 3,911,018,307 7,711,649,063
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,999,946,166 44,185,386,739 46,431,690,963 51,648,269,912
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,937,501,652 23,357,123,683 25,825,626,649 25,965,425,703
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,871,849,520 9,800,135,600 8,618,866,000 12,711,474,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,190,594,994 11,028,127,456 11,987,198,314 12,971,370,209
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,739,149,308 14,057,567,415 10,804,181,783 9,768,857,696
1. Hàng tồn kho 13,739,149,308 14,057,567,415 10,804,181,783 9,768,857,696
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 621,285,577 318,433,463 6,687,962,241 6,524,195,224
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 425,506,451 318,433,463 165,369,975 134,320,227
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 195,779,126 6,522,592,266 6,389,874,997
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 423,441,747,987 422,975,975,475 457,348,485,066 458,285,039,964
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,895,795,360 1,895,795,360 1,895,795,360 1,895,795,360
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,895,795,360 1,895,795,360 1,895,795,360 1,895,795,360
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 371,811,342,829 370,524,118,824 367,398,831,852 367,537,772,451
1. Tài sản cố định hữu hình 364,293,512,187 363,173,570,381 360,215,565,608 360,521,788,407
- Nguyên giá 591,724,898,362 596,060,591,260 598,612,748,220 604,529,750,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -227,431,386,175 -232,887,020,879 -238,397,182,612 -244,007,962,496
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,517,830,642 7,350,548,443 7,183,266,244 7,015,984,044
- Nguyên giá 10,133,603,450 10,133,603,450 10,133,603,450 10,133,603,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,615,772,808 -2,783,055,007 -2,950,337,206 -3,117,619,406
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,863,906,038 11,841,955,984 81,941,776,410 81,139,218,796
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,863,906,038 11,841,955,984 81,941,776,410 81,139,218,796
V. Đầu tư tài chính dài hạn 37,937,394,843 37,937,394,843 5,456,824,843 5,456,824,843
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 37,937,394,843 37,937,394,843 5,456,824,843 5,456,824,843
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 933,308,917 776,710,464 655,256,601 2,255,428,514
1. Chi phí trả trước dài hạn 933,308,917 776,710,464 655,256,601 2,255,428,514
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 583,638,466,121 588,178,887,787 633,183,338,360 633,938,011,859
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 185,292,934,434 179,722,918,166 221,708,518,209 231,919,781,889
I. Nợ ngắn hạn 68,276,096,209 62,706,079,941 110,674,699,029 105,887,212,709
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,617,215,736 8,337,068,816 49,795,530,331 13,870,892,731
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 135,124,000 175,677,000 135,124,000 135,124,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,370,766,880 12,418,500,655 7,876,971,461 8,860,461,584
4. Phải trả người lao động 4,794,072,750 6,188,165,776 11,575,425,124 3,738,753,136
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 291,392,948 519,075,079 680,426,920 350,581,429
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,044,896,095 25,745,987,306 34,832,417,939 62,967,614,894
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,572,113,800 9,113,415,855 5,572,113,800 15,758,145,481
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 450,514,000 208,189,454 206,689,454 205,639,454
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 117,016,838,225 117,016,838,225 111,033,819,180 126,032,569,180
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 73,059,934,594 73,059,934,594 69,863,472,449 69,863,472,449
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,956,903,631 43,956,903,631 41,170,346,731 56,169,096,731
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 398,345,531,687 408,455,969,621 411,474,820,151 402,018,229,970
I. Vốn chủ sở hữu 398,345,531,687 408,455,969,621 411,474,820,151 402,018,229,970
1. Vốn góp của chủ sở hữu 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,851,621,687 32,962,059,621 35,980,910,151 26,524,319,970
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,491,591,924 23,553,718,606 26,680,569,136 5,563,166,219
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,360,029,763 9,408,341,015 9,300,341,015 20,961,153,751
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 583,638,466,121 588,178,887,787 633,183,338,360 633,938,011,859
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.