1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,352,930,110,866 |
1,558,307,433,292 |
1,498,803,762,184 |
1,414,791,949,283 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,346,684,470 |
3,233,564,210 |
2,996,495,626 |
6,912,136,059 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,349,583,426,396 |
1,555,073,869,082 |
1,495,807,266,558 |
1,407,879,813,224 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,030,517,492,473 |
1,164,158,257,118 |
1,072,981,101,520 |
933,027,198,457 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
319,065,933,923 |
390,915,611,964 |
422,826,165,038 |
474,852,614,767 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,836,913,069 |
12,157,575,357 |
13,049,929,187 |
18,153,487,817 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,186,915,979 |
41,441,063,743 |
41,066,604,866 |
38,870,343,797 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,035,577 |
-23,600,946 |
7,535,656 |
7,608,015 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
212,548,749 |
-673,357,063 |
-3,372,041,930 |
72,235,947 |
|
9. Chi phí bán hàng |
109,598,561,437 |
144,959,407,614 |
131,472,070,105 |
117,302,429,348 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,507,435,107 |
35,394,280,121 |
40,977,507,165 |
26,057,743,298 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
158,822,483,218 |
180,605,078,780 |
218,987,870,159 |
310,847,822,088 |
|
12. Thu nhập khác |
493,658,142 |
1,119,530,327 |
1,269,167,271 |
1,128,099,190 |
|
13. Chi phí khác |
60,095,698 |
1,753,961 |
492,282,791 |
196,861,584 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
433,562,444 |
1,117,776,366 |
776,884,480 |
931,237,606 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
159,256,045,662 |
181,722,855,146 |
219,764,754,639 |
311,779,059,694 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
33,143,127,305 |
35,825,078,239 |
44,693,062,717 |
62,481,823,470 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,334,427,922 |
654,164,201 |
-65,703,407 |
864,893,717 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
127,447,346,279 |
145,243,612,706 |
175,137,395,329 |
248,432,342,507 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
127,447,346,279 |
145,243,612,706 |
175,137,395,329 |
248,432,342,507 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,557 |
1,774 |
2,139 |
3,035 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,557 |
1,774 |
2,139 |
3,035 |
|