1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,117,051,820,236 |
1,306,650,670,728 |
1,155,295,181,456 |
1,457,116,382,345 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,546,715,472 |
6,172,466,537 |
1,980,562,534 |
4,799,018,129 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,114,505,104,764 |
1,300,478,204,191 |
1,153,314,618,922 |
1,452,317,364,216 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
759,148,449,442 |
1,008,797,099,110 |
946,845,827,760 |
1,265,603,637,253 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
355,356,655,322 |
291,681,105,081 |
206,468,791,162 |
186,713,726,963 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,616,073,041 |
19,563,457,057 |
18,457,464,289 |
17,187,831,646 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,465,472,208 |
35,249,559,491 |
31,814,949,371 |
39,828,475,467 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,393,462 |
15,742,286 |
7,997,337 |
10,942,043 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
576,518,605 |
96,459,854 |
1,656,156,411 |
732,444,844 |
|
9. Chi phí bán hàng |
140,585,389,822 |
131,293,616,107 |
78,003,429,867 |
82,168,444,819 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,803,017,609 |
3,511,043,299 |
13,140,219,218 |
31,390,503,196 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
190,695,367,329 |
141,286,803,095 |
103,623,813,406 |
51,246,579,971 |
|
12. Thu nhập khác |
628,850,197 |
993,620,737 |
910,267,470 |
1,024,270,100 |
|
13. Chi phí khác |
41,217,708 |
50,309,573 |
6,448 |
61,472 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
587,632,489 |
943,311,164 |
910,261,022 |
1,024,208,628 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
191,282,999,818 |
142,230,114,259 |
104,534,074,428 |
52,270,788,599 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
38,674,395,904 |
19,536,811,121 |
20,792,184,771 |
10,238,069,012 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-115,615,505 |
11,798,577,794 |
-216,601,174 |
199,599,749 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
152,724,219,419 |
110,894,725,344 |
83,958,490,831 |
41,833,119,838 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
153,141,703,577 |
110,894,725,344 |
83,958,490,831 |
41,833,119,838 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-417,484,158 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,871 |
1,355 |
1,026 |
511 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,871 |
1,355 |
1,026 |
511 |
|