1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,229,377,943,858 |
931,856,937,524 |
1,179,758,561,682 |
1,070,108,464,635 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
59,493,089,348 |
561,644,359 |
2,460,073,704 |
372,280,495 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,169,884,854,510 |
931,295,293,165 |
1,177,298,487,978 |
1,069,736,184,140 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
941,052,586,319 |
720,986,791,043 |
902,229,429,441 |
819,292,268,029 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
228,832,268,191 |
210,308,502,122 |
275,069,058,537 |
250,443,916,111 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,951,583,926 |
510,259,817 |
10,948,683,784 |
9,727,201,993 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,086,880,734 |
22,491,363,391 |
30,501,028,132 |
27,817,446,625 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
72,162,358 |
38,404,854 |
31,331,252 |
31,188,959 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-172,472,449 |
|
239,235,513 |
1,169,798,001 |
|
9. Chi phí bán hàng |
65,009,123,416 |
57,238,319,168 |
66,914,307,280 |
73,949,785,270 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,262,168,700 |
17,451,396,149 |
40,665,788,068 |
10,225,510,793 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
110,253,206,818 |
113,637,683,231 |
148,175,854,354 |
149,348,173,417 |
|
12. Thu nhập khác |
100,589,855 |
218,262,115 |
484,027,706 |
83,910,798 |
|
13. Chi phí khác |
25,460,545 |
3,883,192 |
83,940,161 |
19,587,525 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
75,129,310 |
214,378,923 |
400,087,545 |
64,323,273 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
110,328,336,128 |
113,852,062,154 |
148,575,941,899 |
149,412,496,690 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,495,578,216 |
23,501,322,709 |
29,440,467,911 |
28,947,398,190 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,297,961,160 |
-731,122,434 |
226,873,366 |
460,060,012 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
87,534,796,752 |
91,081,861,879 |
118,908,600,622 |
120,005,038,488 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
87,534,796,752 |
91,081,861,879 |
118,908,600,622 |
120,005,038,488 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,069 |
1,113 |
1,453 |
1,466 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,069 |
1,113 |
1,453 |
1,466 |
|