MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,653,094,023,652 2,803,065,894,322 2,794,032,905,258 2,593,900,147,848
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 636,978,301,110 584,800,625,494 675,411,873,176 821,414,457,106
1. Tiền 59,478,301,110 93,300,625,494 51,911,873,176 35,914,457,106
2. Các khoản tương đương tiền 577,500,000,000 491,500,000,000 623,500,000,000 785,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,375,000,000,000 1,504,000,000,000 1,360,000,000,000 1,190,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,375,000,000,000 1,504,000,000,000 1,360,000,000,000 1,190,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 258,110,867,426 257,032,005,317 241,389,629,867 174,027,942,439
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 220,541,477,064 211,364,472,208 169,299,049,020 132,518,760,446
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,389,660,545 29,225,164,168 34,904,089,399 20,580,723,083
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,265,599,289 40,081,929,777 49,116,808,929 28,831,417,912
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,178,510,993 -23,732,202,357 -12,022,959,002 -7,902,959,002
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 92,641,521 92,641,521 92,641,521
IV. Hàng tồn kho 371,476,916,235 449,233,479,500 513,390,045,571 364,225,974,474
1. Hàng tồn kho 372,112,305,695 449,868,868,960 514,025,435,031 364,665,799,847
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -635,389,460 -635,389,460 -635,389,460 -439,825,373
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,527,938,881 7,999,784,011 3,841,356,644 44,231,773,829
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,818,860,300 6,883,945,818 3,841,356,644 658,775,390
2. Thuế GTGT được khấu trừ 43,572,998,439
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,709,078,581 1,115,838,193
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 777,648,122,276 723,278,041,176 683,426,501,646 661,100,780,263
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 346,830,118,938 313,043,748,197 275,050,180,145 285,789,885,917
1. Tài sản cố định hữu hình 340,000,430,176 306,522,428,313 268,837,229,139 279,882,659,076
- Nguyên giá 2,058,300,179,631 2,063,971,921,459 2,066,171,712,637 2,105,226,350,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,718,299,749,455 -1,757,449,493,146 -1,797,334,483,498 -1,825,343,691,908
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,829,688,762 6,521,319,884 6,212,951,006 5,907,226,841
- Nguyên giá 38,620,263,278 38,620,263,278 38,620,263,278 38,620,263,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,790,574,516 -32,098,943,394 -32,407,312,272 -32,713,036,437
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,664,027,932 7,404,325,847 7,784,292,956 12,421,681,336
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,664,027,932 7,404,325,847 7,784,292,956 12,421,681,336
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,244,847,711 65,861,496,814 65,364,527,276 64,284,850,993
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 64,244,847,711 63,861,496,814 63,364,527,276 62,284,850,993
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 329,909,127,695 316,968,470,318 315,227,501,269 278,604,362,017
1. Chi phí trả trước dài hạn 306,557,678,264 292,882,370,422 289,916,011,205 246,005,035,630
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,215,109,533 5,674,971,962 6,209,005,460 11,487,975,781
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 18,136,339,898 18,411,127,934 19,102,484,604 21,111,350,606
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,430,742,145,928 3,526,343,935,498 3,477,459,406,904 3,255,000,928,111
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 528,678,273,441 770,171,520,046 512,496,845,626 565,271,946,212
I. Nợ ngắn hạn 508,828,411,608 750,553,816,963 493,056,795,793 546,150,418,753
1. Phải trả người bán ngắn hạn 131,959,103,918 145,247,133,912 103,413,279,887 154,431,168,144
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 62,295,041,614 118,827,182,278 8,091,128,207 52,431,105,660
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76,280,032,601 195,529,204,059 196,470,778,632 82,241,262,416
4. Phải trả người lao động 52,977,231,560 95,433,492,958 61,527,373,282 111,959,331,395
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 127,873,147,479 138,060,269,600 62,091,238,649 81,829,286,667
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,283,854,436 2,276,534,156 6,282,997,136 8,088,264,471
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,160,000,000 55,180,000,000 55,180,000,000 55,170,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,849,861,833 19,617,703,083 19,440,049,833 19,121,527,459
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 19,849,861,833 19,617,703,083 19,440,049,833 19,121,527,459
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,902,063,872,487 2,756,172,415,452 2,964,962,561,278 2,689,728,981,899
I. Vốn chủ sở hữu 2,902,063,872,487 2,756,172,415,452 2,964,962,561,278 2,689,728,981,899
1. Vốn góp của chủ sở hữu 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,157,256,738,050 1,157,256,738,050 1,157,256,738,050 1,157,256,738,050
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 879,621,419,737 733,729,962,702 942,520,108,528 667,286,529,149
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 598,876,151,383 158,376,292,867 158,376,292,867 158,376,292,867
- LNST chưa phân phối kỳ này 280,745,268,354 575,353,669,835 784,143,815,661 508,910,236,282
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,430,742,145,928 3,526,343,935,498 3,477,459,406,904 3,255,000,928,111
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.