TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,653,094,023,652 |
2,803,065,894,322 |
2,794,032,905,258 |
2,593,900,147,848 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
636,978,301,110 |
584,800,625,494 |
675,411,873,176 |
821,414,457,106 |
|
1. Tiền |
59,478,301,110 |
93,300,625,494 |
51,911,873,176 |
35,914,457,106 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
577,500,000,000 |
491,500,000,000 |
623,500,000,000 |
785,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,375,000,000,000 |
1,504,000,000,000 |
1,360,000,000,000 |
1,190,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,375,000,000,000 |
1,504,000,000,000 |
1,360,000,000,000 |
1,190,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
258,110,867,426 |
257,032,005,317 |
241,389,629,867 |
174,027,942,439 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
220,541,477,064 |
211,364,472,208 |
169,299,049,020 |
132,518,760,446 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,389,660,545 |
29,225,164,168 |
34,904,089,399 |
20,580,723,083 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,265,599,289 |
40,081,929,777 |
49,116,808,929 |
28,831,417,912 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,178,510,993 |
-23,732,202,357 |
-12,022,959,002 |
-7,902,959,002 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
92,641,521 |
92,641,521 |
92,641,521 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
371,476,916,235 |
449,233,479,500 |
513,390,045,571 |
364,225,974,474 |
|
1. Hàng tồn kho |
372,112,305,695 |
449,868,868,960 |
514,025,435,031 |
364,665,799,847 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-635,389,460 |
-635,389,460 |
-635,389,460 |
-439,825,373 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,527,938,881 |
7,999,784,011 |
3,841,356,644 |
44,231,773,829 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,818,860,300 |
6,883,945,818 |
3,841,356,644 |
658,775,390 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
43,572,998,439 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,709,078,581 |
1,115,838,193 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
777,648,122,276 |
723,278,041,176 |
683,426,501,646 |
661,100,780,263 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
346,830,118,938 |
313,043,748,197 |
275,050,180,145 |
285,789,885,917 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
340,000,430,176 |
306,522,428,313 |
268,837,229,139 |
279,882,659,076 |
|
- Nguyên giá |
2,058,300,179,631 |
2,063,971,921,459 |
2,066,171,712,637 |
2,105,226,350,984 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,718,299,749,455 |
-1,757,449,493,146 |
-1,797,334,483,498 |
-1,825,343,691,908 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,829,688,762 |
6,521,319,884 |
6,212,951,006 |
5,907,226,841 |
|
- Nguyên giá |
38,620,263,278 |
38,620,263,278 |
38,620,263,278 |
38,620,263,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,790,574,516 |
-32,098,943,394 |
-32,407,312,272 |
-32,713,036,437 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,664,027,932 |
7,404,325,847 |
7,784,292,956 |
12,421,681,336 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,664,027,932 |
7,404,325,847 |
7,784,292,956 |
12,421,681,336 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,244,847,711 |
65,861,496,814 |
65,364,527,276 |
64,284,850,993 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
64,244,847,711 |
63,861,496,814 |
63,364,527,276 |
62,284,850,993 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
329,909,127,695 |
316,968,470,318 |
315,227,501,269 |
278,604,362,017 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
306,557,678,264 |
292,882,370,422 |
289,916,011,205 |
246,005,035,630 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,215,109,533 |
5,674,971,962 |
6,209,005,460 |
11,487,975,781 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
18,136,339,898 |
18,411,127,934 |
19,102,484,604 |
21,111,350,606 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,430,742,145,928 |
3,526,343,935,498 |
3,477,459,406,904 |
3,255,000,928,111 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
528,678,273,441 |
770,171,520,046 |
512,496,845,626 |
565,271,946,212 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
508,828,411,608 |
750,553,816,963 |
493,056,795,793 |
546,150,418,753 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
131,959,103,918 |
145,247,133,912 |
103,413,279,887 |
154,431,168,144 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
62,295,041,614 |
118,827,182,278 |
8,091,128,207 |
52,431,105,660 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
76,280,032,601 |
195,529,204,059 |
196,470,778,632 |
82,241,262,416 |
|
4. Phải trả người lao động |
52,977,231,560 |
95,433,492,958 |
61,527,373,282 |
111,959,331,395 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
127,873,147,479 |
138,060,269,600 |
62,091,238,649 |
81,829,286,667 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,283,854,436 |
2,276,534,156 |
6,282,997,136 |
8,088,264,471 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,160,000,000 |
55,180,000,000 |
55,180,000,000 |
55,170,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,849,861,833 |
19,617,703,083 |
19,440,049,833 |
19,121,527,459 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
19,849,861,833 |
19,617,703,083 |
19,440,049,833 |
19,121,527,459 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,902,063,872,487 |
2,756,172,415,452 |
2,964,962,561,278 |
2,689,728,981,899 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,902,063,872,487 |
2,756,172,415,452 |
2,964,962,561,278 |
2,689,728,981,899 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,157,256,738,050 |
1,157,256,738,050 |
1,157,256,738,050 |
1,157,256,738,050 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
879,621,419,737 |
733,729,962,702 |
942,520,108,528 |
667,286,529,149 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
598,876,151,383 |
158,376,292,867 |
158,376,292,867 |
158,376,292,867 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
280,745,268,354 |
575,353,669,835 |
784,143,815,661 |
508,910,236,282 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,430,742,145,928 |
3,526,343,935,498 |
3,477,459,406,904 |
3,255,000,928,111 |
|