TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,885,245,258,270 |
1,750,207,455,294 |
2,056,868,127,164 |
2,122,121,383,927 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
81,138,287,098 |
200,440,775,531 |
172,938,679,946 |
226,642,376,526 |
|
1. Tiền |
81,138,287,098 |
60,440,775,531 |
40,438,679,946 |
46,642,376,526 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
140,000,000,000 |
132,500,000,000 |
180,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
810,000,000,000 |
615,000,000,000 |
855,000,000,000 |
725,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
810,000,000,000 |
615,000,000,000 |
855,000,000,000 |
725,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
337,851,971,262 |
289,550,920,466 |
378,356,811,062 |
415,987,958,050 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
265,852,002,241 |
226,171,006,610 |
237,206,911,153 |
272,934,417,967 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,583,972,709 |
70,564,061,036 |
174,360,893,233 |
170,135,683,058 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,226,229,582 |
46,642,694,528 |
20,651,708,692 |
26,795,001,161 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-59,300,412,352 |
-59,317,020,790 |
-59,352,881,098 |
-59,367,323,218 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
490,179,082 |
490,179,082 |
490,179,082 |
490,179,082 |
|
IV. Hàng tồn kho |
617,467,227,886 |
610,545,573,924 |
618,888,600,746 |
714,774,177,043 |
|
1. Hàng tồn kho |
619,683,689,960 |
612,762,035,998 |
621,534,471,498 |
717,420,047,795 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,216,462,074 |
-2,216,462,074 |
-2,645,870,752 |
-2,645,870,752 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,787,772,024 |
34,670,185,373 |
31,684,035,410 |
39,716,872,308 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,558,320,112 |
3,387,400,580 |
2,117,222,224 |
5,250,861,136 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,990,682,008 |
24,062,171,581 |
29,566,813,186 |
33,300,662,200 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,238,769,904 |
7,220,613,212 |
|
1,165,348,972 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
882,985,193,137 |
807,541,797,032 |
789,727,396,635 |
768,363,944,271 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
442,689,337,864 |
397,729,499,162 |
381,994,407,048 |
357,883,067,121 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
431,045,394,210 |
387,673,034,080 |
372,660,409,979 |
349,145,631,444 |
|
- Nguyên giá |
1,849,489,356,263 |
1,852,830,768,282 |
1,881,825,515,176 |
1,899,232,990,899 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,418,443,962,053 |
-1,465,157,734,202 |
-1,509,165,105,197 |
-1,550,087,359,455 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,643,943,654 |
10,056,465,082 |
9,333,997,069 |
8,737,435,677 |
|
- Nguyên giá |
39,045,177,078 |
39,045,177,078 |
39,045,177,078 |
39,045,177,078 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,401,233,424 |
-28,988,711,996 |
-29,711,180,009 |
-30,307,741,401 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,747,046,486 |
20,320,634,272 |
20,422,985,140 |
19,981,019,956 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,747,046,486 |
20,320,634,272 |
20,422,985,140 |
19,981,019,956 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
101,764,952,248 |
71,930,716,148 |
71,588,316,395 |
71,894,001,096 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
69,764,952,248 |
69,930,716,148 |
69,588,316,395 |
69,894,001,096 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
321,783,856,539 |
317,560,947,450 |
315,721,688,052 |
318,605,856,098 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
284,092,617,988 |
277,574,566,887 |
280,461,927,841 |
284,593,648,270 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,714,167,728 |
11,693,558,932 |
6,016,425,331 |
7,350,853,253 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
25,977,070,823 |
28,292,821,631 |
29,243,334,880 |
26,661,354,575 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,768,230,451,407 |
2,557,749,252,326 |
2,846,595,523,799 |
2,890,485,328,198 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
461,014,706,087 |
276,491,020,565 |
553,213,879,634 |
469,563,201,802 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
437,012,043,198 |
252,083,862,244 |
531,362,238,258 |
447,658,813,030 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
187,726,313,694 |
72,749,469,391 |
208,275,335,556 |
224,768,457,102 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,761,891,138 |
13,831,372,213 |
13,429,339,201 |
12,168,770,203 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,271,327,269 |
647,844,033 |
20,705,176,081 |
33,550,625,439 |
|
4. Phải trả người lao động |
57,644,621,523 |
42,884,107,208 |
73,715,623,406 |
36,918,096,630 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
74,017,801,912 |
51,403,825,247 |
39,486,861,618 |
68,520,383,928 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,403,267,562 |
4,380,424,052 |
107,528,827,998 |
4,453,172,790 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,240,000,000 |
55,240,000,000 |
57,274,254,298 |
57,274,254,298 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,946,820,100 |
10,946,820,100 |
10,946,820,100 |
10,005,052,640 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,002,662,889 |
24,407,158,321 |
21,851,641,376 |
21,904,388,772 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
24,002,662,889 |
24,407,158,321 |
21,851,641,376 |
21,904,388,772 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,307,215,745,320 |
2,281,258,231,761 |
2,293,381,644,165 |
2,420,922,126,396 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,307,215,745,320 |
2,281,258,231,761 |
2,293,381,644,165 |
2,420,922,126,396 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,157,256,738,050 |
1,157,256,738,050 |
1,157,256,738,050 |
1,157,256,738,050 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
284,773,292,570 |
258,815,779,011 |
270,939,191,415 |
398,479,673,646 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-587,021,341 |
99,834,097,110 |
111,957,509,514 |
127,447,346,279 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
285,360,313,911 |
158,981,681,901 |
158,981,681,901 |
271,032,327,367 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,768,230,451,407 |
2,557,749,252,326 |
2,846,595,523,799 |
2,890,485,328,198 |
|