MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,805,073,480,944 1,833,255,054,145 1,803,423,878,810 1,628,687,219,488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 412,303,012,109 457,491,995,288 404,998,012,607 281,923,266,131
1. Tiền 412,303,012,109 390,491,995,288 374,998,012,607 116,923,266,131
2. Các khoản tương đương tiền 67,000,000,000 30,000,000,000 165,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000,000 200,000,000,000 300,000,000,000 356,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000 200,000,000,000 300,000,000,000 356,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 598,364,825,249 641,736,574,323 558,079,920,124 448,826,916,205
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 444,215,156,684 463,134,484,188 425,657,472,602 382,166,377,727
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 145,289,551,105 191,568,056,921 164,208,792,704 55,520,323,917
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 89,759,829,681 67,933,745,435 68,387,659,358 72,438,174,284
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -81,389,891,303 -81,389,891,303 -100,664,183,622 -91,788,138,805
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 490,179,082 490,179,082 490,179,082 490,179,082
IV. Hàng tồn kho 567,338,833,212 502,268,958,928 507,375,774,194 538,433,538,193
1. Hàng tồn kho 567,338,833,212 502,268,958,928 507,375,774,194 540,223,742,655
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,790,204,462
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,066,810,374 31,757,525,606 32,970,171,885 3,503,498,959
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,552,020,735 29,103,732,833 30,912,436,455 1,352,422,220
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,514,789,639 2,653,792,773 2,057,735,430 1,486,016,894
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 665,059,845
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,005,510,236,574 966,497,736,042 949,457,802,449 1,210,574,381,365
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 857,157,562,988 820,391,454,501 802,346,674,566 675,719,936,346
1. Tài sản cố định hữu hình 598,291,802,461 564,403,561,675 549,622,066,108 654,491,832,884
- Nguyên giá 1,549,747,724,415 1,557,122,153,485 1,582,346,653,476 1,730,948,892,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -951,455,921,954 -992,718,591,810 -1,032,724,587,368 -1,076,457,059,642
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 258,865,760,527 255,987,892,826 252,724,608,458 21,228,103,462
- Nguyên giá 298,190,374,843 298,565,374,843 298,565,374,843 35,106,157,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,324,614,316 -42,577,482,017 -45,840,766,385 -13,878,054,185
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,366,617,816 14,545,663,416 15,676,749,093 1,593,018,383
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,366,617,816 14,545,663,416 15,676,749,093 1,593,018,383
V. Đầu tư tài chính dài hạn 67,831,379,352 67,831,379,352 68,070,614,865 218,655,412,866
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 65,831,379,352 65,831,379,352 66,070,614,865 66,655,412,866
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 67,154,676,418 63,729,238,773 63,363,763,925 314,606,013,770
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,476,732,462 6,094,239,743 4,337,052,656 265,286,697,396
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,744,187,959 15,475,310,392 15,248,437,026 14,788,377,014
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 45,933,755,997 42,159,688,638 43,778,274,243 34,530,939,360
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,810,583,717,518 2,799,752,790,187 2,752,881,681,259 2,839,261,600,853
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 356,457,090,395 254,544,301,185 332,652,061,024 300,817,146,591
I. Nợ ngắn hạn 356,457,090,395 254,544,301,185 332,652,061,024 300,817,146,591
1. Phải trả người bán ngắn hạn 132,012,665,283 109,503,538,248 123,092,345,246 79,114,497,438
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,431,809,415 20,774,489,729 19,330,237,773 30,455,622,756
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,201,065,074 4,636,175,422 6,692,430,523 21,956,234,214
4. Phải trả người lao động 52,599,952,841 24,677,742,589 44,858,845,253 44,961,037,621
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,200,455,338 25,496,394,365 31,110,257,446 41,829,880,338
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,294,271,240 950,761,820 1,067,321,400
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,710,325,354 3,388,884,451 7,602,381,699 4,336,096,432
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,625,187,000 57,215,187,000 57,105,187,000 56,405,187,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,381,358,850 7,901,127,561 41,793,054,684 21,758,590,792
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,454,126,627,123 2,545,208,489,002 2,420,229,620,235 2,538,444,454,262
I. Vốn chủ sở hữu 2,454,126,627,123 2,545,208,489,002 2,420,229,620,235 2,538,444,454,262
1. Vốn góp của chủ sở hữu 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,279,666,344,571 1,279,666,344,571 1,341,071,761,133 1,341,071,761,133
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,092,745,678,520 400,356,429,731 213,972,144,402 332,186,978,428
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,052,928,859,520 91,081,861,879 209,990,462,501 328,205,296,528
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,816,819,000 309,274,567,852 3,981,681,901 3,981,681,900
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,810,583,717,518 2,799,752,790,187 2,752,881,681,259 2,839,261,600,853
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.