TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,669,289,160,963 |
1,733,639,792,398 |
1,805,073,480,944 |
1,833,255,054,145 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
325,230,030,451 |
289,142,684,989 |
412,303,012,109 |
457,491,995,288 |
|
1. Tiền |
265,230,030,451 |
259,142,684,989 |
412,303,012,109 |
390,491,995,288 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
67,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
555,909,897,028 |
581,083,748,827 |
598,364,825,249 |
641,736,574,323 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
396,795,480,114 |
392,768,269,882 |
444,215,156,684 |
463,134,484,188 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
94,289,919,625 |
83,930,670,679 |
145,289,551,105 |
191,568,056,921 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
140,943,976,450 |
176,673,930,445 |
89,759,829,681 |
67,933,745,435 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-76,609,658,243 |
-72,779,301,261 |
-81,389,891,303 |
-81,389,891,303 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
490,179,082 |
490,179,082 |
490,179,082 |
490,179,082 |
|
IV. Hàng tồn kho |
538,636,181,903 |
637,033,225,134 |
567,338,833,212 |
502,268,958,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
538,636,181,903 |
637,033,225,134 |
567,338,833,212 |
502,268,958,928 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,513,051,581 |
26,380,133,448 |
27,066,810,374 |
31,757,525,606 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,764,207,272 |
1,359,000,471 |
9,552,020,735 |
29,103,732,833 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,776,225,668 |
25,021,132,977 |
17,514,789,639 |
2,653,792,773 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,972,618,641 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,072,174,161,394 |
1,047,638,786,322 |
1,005,510,236,574 |
966,497,736,042 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
912,080,062,173 |
894,521,692,398 |
857,157,562,988 |
820,391,454,501 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
659,461,613,310 |
634,420,289,827 |
598,291,802,461 |
564,403,561,675 |
|
- Nguyên giá |
1,529,081,939,450 |
1,544,964,878,928 |
1,549,747,724,415 |
1,557,122,153,485 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-869,620,326,140 |
-910,544,589,101 |
-951,455,921,954 |
-992,718,591,810 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
252,618,448,863 |
260,101,402,571 |
258,865,760,527 |
255,987,892,826 |
|
- Nguyên giá |
286,549,368,746 |
296,299,055,803 |
298,190,374,843 |
298,565,374,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,930,919,883 |
-36,197,653,232 |
-39,324,614,316 |
-42,577,482,017 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,652,755,680 |
8,849,729,015 |
13,366,617,816 |
14,545,663,416 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,652,755,680 |
8,849,729,015 |
13,366,617,816 |
14,545,663,416 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,433,212,877 |
66,833,647,201 |
67,831,379,352 |
67,831,379,352 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
64,239,262,477 |
64,443,851,801 |
65,831,379,352 |
65,831,379,352 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,193,950,400 |
4,389,795,400 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
75,008,130,664 |
77,433,717,708 |
67,154,676,418 |
63,729,238,773 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,685,618,945 |
8,081,175,676 |
6,476,732,462 |
6,094,239,743 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
27,869,025,636 |
28,042,149,118 |
14,744,187,959 |
15,475,310,392 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
37,453,486,083 |
41,310,392,914 |
45,933,755,997 |
42,159,688,638 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,741,463,322,357 |
2,781,278,578,720 |
2,810,583,717,518 |
2,799,752,790,187 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
365,162,371,413 |
291,895,341,350 |
356,457,090,395 |
254,544,301,185 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
365,162,371,413 |
291,895,341,350 |
356,457,090,395 |
254,544,301,185 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
137,815,583,335 |
102,275,896,112 |
132,012,665,283 |
109,503,538,248 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,184,013,759 |
16,747,502,428 |
16,431,809,415 |
20,774,489,729 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,546,793,650 |
14,201,065,074 |
4,636,175,422 |
|
4. Phải trả người lao động |
40,952,653,842 |
40,468,793,562 |
52,599,952,841 |
24,677,742,589 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,449,070,083 |
31,982,491,760 |
48,200,455,338 |
25,496,394,365 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
1,294,271,240 |
950,761,820 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,081,584,068 |
8,314,003,544 |
1,710,325,354 |
3,388,884,451 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
57,165,187,000 |
57,065,187,000 |
58,625,187,000 |
57,215,187,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
50,514,279,326 |
31,494,673,294 |
31,381,358,850 |
7,901,127,561 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,376,300,950,944 |
2,489,383,237,370 |
2,454,126,627,123 |
2,545,208,489,002 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,376,300,950,944 |
2,489,383,237,370 |
2,454,126,627,123 |
2,545,208,489,002 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,279,666,344,571 |
1,279,666,344,571 |
1,279,666,344,571 |
1,279,666,344,571 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
231,448,891,673 |
344,531,178,100 |
3,092,745,678,520 |
400,356,429,731 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
226,512,221,671 |
340,549,496,200 |
3,052,928,859,520 |
91,081,861,879 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,936,670,002 |
3,981,681,900 |
39,816,819,000 |
309,274,567,852 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,741,463,322,357 |
2,781,278,578,720 |
2,810,583,717,518 |
2,799,752,790,187 |
|