MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,713,905,365,527 1,669,289,160,963 1,733,639,792,398 1,805,073,480,944
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 257,090,777,662 325,230,030,451 289,142,684,989 412,303,012,109
1. Tiền 247,090,777,662 265,230,030,451 259,142,684,989 412,303,012,109
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 60,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 611,294,804,585 555,909,897,028 581,083,748,827 598,364,825,249
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 359,354,201,593 396,795,480,114 392,768,269,882 444,215,156,684
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 110,111,147,870 94,289,919,625 83,930,670,679 145,289,551,105
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 222,424,765,633 140,943,976,450 176,673,930,445 89,759,829,681
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -81,085,489,593 -76,609,658,243 -72,779,301,261 -81,389,891,303
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 490,179,082 490,179,082 490,179,082 490,179,082
IV. Hàng tồn kho 578,098,606,574 538,636,181,903 637,033,225,134 567,338,833,212
1. Hàng tồn kho 578,098,606,574 538,636,181,903 637,033,225,134 567,338,833,212
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 67,421,176,706 49,513,051,581 26,380,133,448 27,066,810,374
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,835,832,073 1,764,207,272 1,359,000,471 9,552,020,735
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,887,989,535 26,776,225,668 25,021,132,977 17,514,789,639
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,697,355,098 20,972,618,641
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,053,810,005,908 1,072,174,161,394 1,047,638,786,322 1,005,510,236,574
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 911,170,076,525 912,080,062,173 894,521,692,398 857,157,562,988
1. Tài sản cố định hữu hình 656,273,579,801 659,461,613,310 634,420,289,827 598,291,802,461
- Nguyên giá 1,486,239,571,707 1,529,081,939,450 1,544,964,878,928 1,549,747,724,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -829,965,991,906 -869,620,326,140 -910,544,589,101 -951,455,921,954
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 254,896,496,724 252,618,448,863 260,101,402,571 258,865,760,527
- Nguyên giá 286,549,368,746 286,549,368,746 296,299,055,803 298,190,374,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,652,872,022 -33,930,919,883 -36,197,653,232 -39,324,614,316
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,884,572,650 18,652,755,680 8,849,729,015 13,366,617,816
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,884,572,650 18,652,755,680 8,849,729,015 13,366,617,816
V. Đầu tư tài chính dài hạn 67,189,733,295 66,433,212,877 66,833,647,201 67,831,379,352
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 64,995,782,895 64,239,262,477 64,443,851,801 65,831,379,352
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,193,950,400 4,193,950,400 4,389,795,400 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 56,565,623,438 75,008,130,664 77,433,717,708 67,154,676,418
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,174,255,808 9,685,618,945 8,081,175,676 6,476,732,462
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 27,961,689,410 27,869,025,636 28,042,149,118 14,744,187,959
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 17,429,678,220 37,453,486,083 41,310,392,914 45,933,755,997
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,767,715,371,435 2,741,463,322,357 2,781,278,578,720 2,810,583,717,518
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 232,056,168,508 365,162,371,413 291,895,341,350 356,457,090,395
I. Nợ ngắn hạn 232,056,168,508 365,162,371,413 291,895,341,350 356,457,090,395
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,253,648,836 137,815,583,335 102,275,896,112 132,012,665,283
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,567,748,006 11,184,013,759 16,747,502,428 16,431,809,415
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,943,754,319 3,546,793,650 14,201,065,074
4. Phải trả người lao động 19,231,204,511 40,952,653,842 40,468,793,562 52,599,952,841
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,368,630,079 55,449,070,083 31,982,491,760 48,200,455,338
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,294,271,240
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,297,349,822 12,081,584,068 8,314,003,544 1,710,325,354
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57,555,187,000 57,165,187,000 57,065,187,000 58,625,187,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,838,645,935 50,514,279,326 31,494,673,294 31,381,358,850
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,535,659,202,927 2,376,300,950,944 2,489,383,237,370 2,454,126,627,123
I. Vốn chủ sở hữu 2,535,659,202,927 2,376,300,950,944 2,489,383,237,370 2,454,126,627,123
1. Vốn góp của chủ sở hữu 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,238,008,806,063 1,279,666,344,571 1,279,666,344,571 1,279,666,344,571
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 432,464,682,164 231,448,891,673 344,531,178,100 3,092,745,678,520
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 428,483,000,264 226,512,221,671 340,549,496,200 3,052,928,859,520
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,981,681,900 4,936,670,002 3,981,681,900 39,816,819,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,767,715,371,435 2,741,463,322,357 2,781,278,578,720 2,810,583,717,518
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.