TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,050,997,689,365 |
1,811,041,356,624 |
1,713,905,365,527 |
1,669,289,160,963 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
395,318,027,808 |
445,325,555,042 |
257,090,777,662 |
325,230,030,451 |
|
1. Tiền |
340,318,027,808 |
445,325,555,042 |
247,090,777,662 |
265,230,030,451 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
692,740,735,272 |
502,613,680,403 |
611,294,804,585 |
555,909,897,028 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
346,011,758,120 |
348,405,029,399 |
359,354,201,593 |
396,795,480,114 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
253,367,147,528 |
93,480,282,783 |
110,111,147,870 |
94,289,919,625 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
157,266,645,544 |
133,963,690,043 |
222,424,765,633 |
140,943,976,450 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-64,068,414,831 |
-73,725,500,904 |
-81,085,489,593 |
-76,609,658,243 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
163,598,911 |
490,179,082 |
490,179,082 |
490,179,082 |
|
IV. Hàng tồn kho |
502,167,011,649 |
384,705,882,686 |
578,098,606,574 |
538,636,181,903 |
|
1. Hàng tồn kho |
502,167,011,649 |
384,705,882,686 |
578,098,606,574 |
538,636,181,903 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,771,914,636 |
28,396,238,493 |
67,421,176,706 |
49,513,051,581 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
725,370,296 |
3,907,456,874 |
2,835,832,073 |
1,764,207,272 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,533,907,257 |
20,623,889,549 |
42,887,989,535 |
26,776,225,668 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,512,637,083 |
3,864,892,070 |
21,697,355,098 |
20,972,618,641 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
855,455,293,618 |
1,054,194,657,870 |
1,053,810,005,908 |
1,072,174,161,394 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
607,388,517,793 |
934,706,927,841 |
911,170,076,525 |
912,080,062,173 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
359,243,680,467 |
677,513,071,107 |
656,273,579,801 |
659,461,613,310 |
|
- Nguyên giá |
1,131,386,913,096 |
1,474,192,790,354 |
1,486,239,571,707 |
1,529,081,939,450 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-772,143,232,629 |
-796,679,719,247 |
-829,965,991,906 |
-869,620,326,140 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
248,144,837,326 |
257,193,856,734 |
254,896,496,724 |
252,618,448,863 |
|
- Nguyên giá |
276,075,787,746 |
286,549,368,746 |
286,549,368,746 |
286,549,368,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,930,950,420 |
-29,355,512,012 |
-31,652,872,022 |
-33,930,919,883 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
165,501,920,179 |
10,285,864,322 |
18,884,572,650 |
18,652,755,680 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
165,501,920,179 |
10,285,864,322 |
18,884,572,650 |
18,652,755,680 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,366,629,220 |
67,018,922,495 |
67,189,733,295 |
66,433,212,877 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
64,172,678,820 |
64,824,972,095 |
64,995,782,895 |
64,239,262,477 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,193,950,400 |
4,193,950,400 |
4,193,950,400 |
4,193,950,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,198,226,426 |
42,182,943,212 |
56,565,623,438 |
75,008,130,664 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11,174,255,808 |
9,685,618,945 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
311,872,667 |
24,567,510,801 |
27,961,689,410 |
27,869,025,636 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
15,886,353,759 |
17,615,432,411 |
17,429,678,220 |
37,453,486,083 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,906,452,982,983 |
2,865,236,014,494 |
2,767,715,371,435 |
2,741,463,322,357 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
451,231,686,628 |
409,499,644,427 |
232,056,168,508 |
365,162,371,413 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
451,231,686,628 |
409,499,644,427 |
232,056,168,508 |
365,162,371,413 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
152,138,121,960 |
170,886,882,020 |
87,253,648,836 |
137,815,583,335 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,949,666,267 |
63,406,706,003 |
12,567,748,006 |
11,184,013,759 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,942,831,443 |
6,314,143,530 |
1,943,754,319 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
37,128,848,463 |
57,623,329,068 |
19,231,204,511 |
40,952,653,842 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
125,381,178,677 |
16,531,617,930 |
41,368,630,079 |
55,449,070,083 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,498,606,775 |
3,709,450,534 |
3,297,349,822 |
12,081,584,068 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
60,612,187,000 |
61,312,187,000 |
57,555,187,000 |
57,165,187,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,580,246,043 |
29,715,328,342 |
8,838,645,935 |
50,514,279,326 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,455,221,296,355 |
2,455,736,370,067 |
2,535,659,202,927 |
2,376,300,950,944 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,455,221,296,355 |
2,455,736,370,067 |
2,535,659,202,927 |
2,376,300,950,944 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,238,008,806,063 |
1,238,008,806,063 |
1,238,008,806,063 |
1,279,666,344,571 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
352,026,775,592 |
352,541,849,304 |
432,464,682,164 |
231,448,891,673 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
348,045,093,692 |
348,560,167,404 |
428,483,000,264 |
226,512,221,671 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,981,681,900 |
3,981,681,900 |
3,981,681,900 |
4,936,670,002 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,906,452,982,983 |
2,865,236,014,494 |
2,767,715,371,435 |
2,741,463,322,357 |
|