MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,050,997,689,365 1,811,041,356,624 1,713,905,365,527 1,669,289,160,963
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 395,318,027,808 445,325,555,042 257,090,777,662 325,230,030,451
1. Tiền 340,318,027,808 445,325,555,042 247,090,777,662 265,230,030,451
2. Các khoản tương đương tiền 55,000,000,000 10,000,000,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 450,000,000,000 450,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 450,000,000,000 450,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 692,740,735,272 502,613,680,403 611,294,804,585 555,909,897,028
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 346,011,758,120 348,405,029,399 359,354,201,593 396,795,480,114
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 253,367,147,528 93,480,282,783 110,111,147,870 94,289,919,625
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 157,266,645,544 133,963,690,043 222,424,765,633 140,943,976,450
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,068,414,831 -73,725,500,904 -81,085,489,593 -76,609,658,243
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 163,598,911 490,179,082 490,179,082 490,179,082
IV. Hàng tồn kho 502,167,011,649 384,705,882,686 578,098,606,574 538,636,181,903
1. Hàng tồn kho 502,167,011,649 384,705,882,686 578,098,606,574 538,636,181,903
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,771,914,636 28,396,238,493 67,421,176,706 49,513,051,581
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 725,370,296 3,907,456,874 2,835,832,073 1,764,207,272
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,533,907,257 20,623,889,549 42,887,989,535 26,776,225,668
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,512,637,083 3,864,892,070 21,697,355,098 20,972,618,641
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 855,455,293,618 1,054,194,657,870 1,053,810,005,908 1,072,174,161,394
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 607,388,517,793 934,706,927,841 911,170,076,525 912,080,062,173
1. Tài sản cố định hữu hình 359,243,680,467 677,513,071,107 656,273,579,801 659,461,613,310
- Nguyên giá 1,131,386,913,096 1,474,192,790,354 1,486,239,571,707 1,529,081,939,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -772,143,232,629 -796,679,719,247 -829,965,991,906 -869,620,326,140
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 248,144,837,326 257,193,856,734 254,896,496,724 252,618,448,863
- Nguyên giá 276,075,787,746 286,549,368,746 286,549,368,746 286,549,368,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,930,950,420 -29,355,512,012 -31,652,872,022 -33,930,919,883
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 165,501,920,179 10,285,864,322 18,884,572,650 18,652,755,680
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 165,501,920,179 10,285,864,322 18,884,572,650 18,652,755,680
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,366,629,220 67,018,922,495 67,189,733,295 66,433,212,877
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 64,172,678,820 64,824,972,095 64,995,782,895 64,239,262,477
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,193,950,400 4,193,950,400 4,193,950,400 4,193,950,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,198,226,426 42,182,943,212 56,565,623,438 75,008,130,664
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,174,255,808 9,685,618,945
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 311,872,667 24,567,510,801 27,961,689,410 27,869,025,636
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 15,886,353,759 17,615,432,411 17,429,678,220 37,453,486,083
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,906,452,982,983 2,865,236,014,494 2,767,715,371,435 2,741,463,322,357
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 451,231,686,628 409,499,644,427 232,056,168,508 365,162,371,413
I. Nợ ngắn hạn 451,231,686,628 409,499,644,427 232,056,168,508 365,162,371,413
1. Phải trả người bán ngắn hạn 152,138,121,960 170,886,882,020 87,253,648,836 137,815,583,335
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,949,666,267 63,406,706,003 12,567,748,006 11,184,013,759
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,942,831,443 6,314,143,530 1,943,754,319
4. Phải trả người lao động 37,128,848,463 57,623,329,068 19,231,204,511 40,952,653,842
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 125,381,178,677 16,531,617,930 41,368,630,079 55,449,070,083
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,498,606,775 3,709,450,534 3,297,349,822 12,081,584,068
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 60,612,187,000 61,312,187,000 57,555,187,000 57,165,187,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,580,246,043 29,715,328,342 8,838,645,935 50,514,279,326
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,455,221,296,355 2,455,736,370,067 2,535,659,202,927 2,376,300,950,944
I. Vốn chủ sở hữu 2,455,221,296,355 2,455,736,370,067 2,535,659,202,927 2,376,300,950,944
1. Vốn góp của chủ sở hữu 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,238,008,806,063 1,238,008,806,063 1,238,008,806,063 1,279,666,344,571
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 352,026,775,592 352,541,849,304 432,464,682,164 231,448,891,673
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 348,045,093,692 348,560,167,404 428,483,000,264 226,512,221,671
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,981,681,900 3,981,681,900 3,981,681,900 4,936,670,002
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,906,452,982,983 2,865,236,014,494 2,767,715,371,435 2,741,463,322,357
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.