TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
35,268,995,488 |
|
65,208,848,288 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
7,231,054,473 |
|
803,266,323 |
|
1. Tiền |
|
7,231,054,473 |
|
803,266,323 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
12,166,811,052 |
|
47,501,682,705 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
9,526,351,728 |
|
43,835,646,509 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
519,085,190 |
|
471,542,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,459,389,283 |
|
3,364,544,241 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-338,015,149 |
|
-170,050,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
14,356,776,149 |
|
16,896,279,886 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
14,356,776,149 |
|
16,896,279,886 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,514,353,814 |
|
7,619,374 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
7,619,374 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,514,353,814 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
13,535,603,684 |
|
9,179,086,983 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
11,085,240,726 |
|
7,271,743,343 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
11,085,240,726 |
|
7,271,743,343 |
|
- Nguyên giá |
|
32,465,227,744 |
|
31,730,931,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-21,379,987,018 |
|
-24,459,188,241 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,450,362,958 |
|
1,907,343,640 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,450,362,958 |
|
1,907,343,640 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
48,804,599,172 |
|
74,387,935,271 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
21,356,924,417 |
|
43,599,710,313 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
21,356,924,417 |
|
42,804,185,366 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
4,452,439,072 |
|
11,202,638,982 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
6,421,432,995 |
|
70,394,474 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
388,161,821 |
|
2,258,111,613 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,001,975 |
|
1,425,632,247 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
2,737,962,593 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
24,629,528,720 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
672,912,986 |
|
479,916,737 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
795,524,947 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
795,524,947 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
27,447,674,755 |
|
30,788,224,958 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
27,244,910,257 |
|
30,788,224,958 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
14,524,459,460 |
|
27,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
27,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
8,055,885,693 |
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
4,664,565,104 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
3,288,224,958 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
3,154,923,176 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
133,301,782 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
202,764,498 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
202,764,498 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
48,804,599,172 |
|
74,387,935,271 |
|