1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
41,325,833,401 |
30,513,414,864 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
41,325,833,401 |
30,513,414,864 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
33,915,409,442 |
24,309,797,986 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
7,410,423,959 |
6,203,616,878 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
337,181,470 |
986,531,635 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
236,053,462 |
358,208,846 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
236,053,462 |
358,208,846 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
633,080,680 |
64,187,311 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,560,992,480 |
2,152,432,367 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
5,317,478,807 |
4,615,319,989 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
64,177,376 |
114,561,746 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
64,249,364 |
485,507,287 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-71,988 |
-370,945,541 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
5,317,406,819 |
4,244,374,448 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,063,481,364 |
923,060,319 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
4,253,925,455 |
3,321,314,129 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
4,253,925,455 |
3,321,314,129 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
142 |
32 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|