TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
147,407,362,685 |
144,556,087,903 |
140,091,354,886 |
141,093,954,074 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,810,042,773 |
41,738,963,489 |
51,077,138,297 |
39,347,831,947 |
|
1. Tiền |
9,497,471,250 |
41,738,963,489 |
51,077,138,297 |
39,347,831,947 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,312,571,523 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,300,000,000 |
13,930,750,000 |
10,172,000,000 |
30,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,300,000,000 |
13,930,750,000 |
10,172,000,000 |
30,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,100,648,830 |
44,235,278,221 |
37,229,004,355 |
22,725,722,889 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,854,953,833 |
42,066,353,327 |
35,622,444,476 |
21,696,496,290 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
713,636,421 |
457,459,094 |
399,048,867 |
182,879,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,532,058,576 |
1,711,465,800 |
1,207,511,012 |
846,347,599 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,616,426,850 |
40,759,719,715 |
36,385,853,742 |
44,340,842,862 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,616,426,850 |
40,759,719,715 |
36,385,853,742 |
44,340,842,862 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,580,244,232 |
3,891,376,478 |
5,227,358,492 |
3,879,556,376 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
874,480,936 |
675,506,758 |
185,395,226 |
97,618,810 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,705,763,296 |
3,215,869,720 |
5,041,963,266 |
3,757,552,838 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
24,384,728 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,538,354,650 |
33,279,191,924 |
27,681,389,224 |
28,340,507,503 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
957,332,285 |
915,138,800 |
844,138,800 |
876,444,320 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
957,332,285 |
915,138,800 |
844,138,800 |
876,444,320 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,851,006,163 |
24,068,352,639 |
22,133,206,388 |
18,525,879,921 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,091,060,214 |
12,677,734,230 |
11,106,078,764 |
7,860,297,465 |
|
- Nguyên giá |
84,572,423,213 |
87,359,364,622 |
89,548,349,095 |
89,132,439,095 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,481,362,999 |
-74,681,630,392 |
-78,442,270,331 |
-81,272,141,630 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,759,945,949 |
11,390,618,409 |
11,027,127,624 |
10,665,582,456 |
|
- Nguyên giá |
17,777,070,340 |
17,777,070,340 |
17,777,070,340 |
17,777,070,340 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,017,124,391 |
-6,386,451,931 |
-6,749,942,716 |
-7,111,487,884 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
6,653,589,700 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
6,653,589,700 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,030,016,202 |
7,595,700,485 |
4,004,044,036 |
1,584,593,562 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,030,016,202 |
7,595,700,485 |
4,004,044,036 |
1,584,593,562 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
184,945,717,335 |
177,835,279,827 |
167,772,744,110 |
169,434,461,577 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
100,994,830,205 |
87,733,927,753 |
73,401,608,839 |
68,287,197,883 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
100,641,830,205 |
87,320,427,753 |
73,190,608,839 |
67,751,197,883 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,961,484,007 |
26,923,189,594 |
21,508,390,490 |
28,491,000,899 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,550,198,758 |
2,350,354,396 |
1,718,595,086 |
2,078,576,836 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,756,083,227 |
1,367,689,100 |
1,390,724,055 |
2,290,102,531 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,029,235,212 |
36,331,912,567 |
34,053,856,078 |
28,744,945,209 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,592,401,541 |
2,619,100,078 |
611,865,845 |
1,272,420,623 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,201,912,150 |
15,159,246,881 |
10,865,543,819 |
3,040,879,647 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,550,515,310 |
2,568,935,137 |
3,041,633,466 |
1,833,272,138 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
353,000,000 |
413,500,000 |
211,000,000 |
536,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
353,000,000 |
413,500,000 |
211,000,000 |
536,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,950,887,130 |
90,101,352,074 |
94,371,135,271 |
101,147,263,694 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
83,950,887,130 |
90,101,352,074 |
94,371,135,271 |
101,147,263,694 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,920,000,000 |
52,920,000,000 |
52,920,000,000 |
52,920,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
52,920,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,579,970,325 |
24,182,615,319 |
38,511,171,702 |
41,451,135,271 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,450,916,805 |
12,998,736,755 |
2,939,963,569 |
6,776,128,423 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
6,776,128,423 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
184,945,717,335 |
177,835,279,827 |
167,772,744,110 |
169,434,461,577 |
|