MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần May Bình Minh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 147,407,362,685 144,556,087,903 140,091,354,886 141,093,954,074
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,810,042,773 41,738,963,489 51,077,138,297 39,347,831,947
1. Tiền 9,497,471,250 41,738,963,489 51,077,138,297 39,347,831,947
2. Các khoản tương đương tiền 13,312,571,523
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,300,000,000 13,930,750,000 10,172,000,000 30,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,300,000,000 13,930,750,000 10,172,000,000 30,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,100,648,830 44,235,278,221 37,229,004,355 22,725,722,889
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,854,953,833 42,066,353,327 35,622,444,476 21,696,496,290
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 713,636,421 457,459,094 399,048,867 182,879,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,532,058,576 1,711,465,800 1,207,511,012 846,347,599
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 65,616,426,850 40,759,719,715 36,385,853,742 44,340,842,862
1. Hàng tồn kho 65,616,426,850 40,759,719,715 36,385,853,742 44,340,842,862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,580,244,232 3,891,376,478 5,227,358,492 3,879,556,376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 874,480,936 675,506,758 185,395,226 97,618,810
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,705,763,296 3,215,869,720 5,041,963,266 3,757,552,838
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,384,728
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,538,354,650 33,279,191,924 27,681,389,224 28,340,507,503
I. Các khoản phải thu dài hạn 957,332,285 915,138,800 844,138,800 876,444,320
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 957,332,285 915,138,800 844,138,800 876,444,320
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,851,006,163 24,068,352,639 22,133,206,388 18,525,879,921
1. Tài sản cố định hữu hình 13,091,060,214 12,677,734,230 11,106,078,764 7,860,297,465
- Nguyên giá 84,572,423,213 87,359,364,622 89,548,349,095 89,132,439,095
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,481,362,999 -74,681,630,392 -78,442,270,331 -81,272,141,630
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,759,945,949 11,390,618,409 11,027,127,624 10,665,582,456
- Nguyên giá 17,777,070,340 17,777,070,340 17,777,070,340 17,777,070,340
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,017,124,391 -6,386,451,931 -6,749,942,716 -7,111,487,884
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,653,589,700
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,653,589,700
V. Đầu tư tài chính dài hạn 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,030,016,202 7,595,700,485 4,004,044,036 1,584,593,562
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,030,016,202 7,595,700,485 4,004,044,036 1,584,593,562
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 184,945,717,335 177,835,279,827 167,772,744,110 169,434,461,577
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 100,994,830,205 87,733,927,753 73,401,608,839 68,287,197,883
I. Nợ ngắn hạn 100,641,830,205 87,320,427,753 73,190,608,839 67,751,197,883
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,961,484,007 26,923,189,594 21,508,390,490 28,491,000,899
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,550,198,758 2,350,354,396 1,718,595,086 2,078,576,836
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,756,083,227 1,367,689,100 1,390,724,055 2,290,102,531
4. Phải trả người lao động 41,029,235,212 36,331,912,567 34,053,856,078 28,744,945,209
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,592,401,541 2,619,100,078 611,865,845 1,272,420,623
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,201,912,150 15,159,246,881 10,865,543,819 3,040,879,647
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,550,515,310 2,568,935,137 3,041,633,466 1,833,272,138
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 353,000,000 413,500,000 211,000,000 536,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 353,000,000 413,500,000 211,000,000 536,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,950,887,130 90,101,352,074 94,371,135,271 101,147,263,694
I. Vốn chủ sở hữu 83,950,887,130 90,101,352,074 94,371,135,271 101,147,263,694
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,920,000,000 52,920,000,000 52,920,000,000 52,920,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,920,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,579,970,325 24,182,615,319 38,511,171,702 41,451,135,271
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,450,916,805 12,998,736,755 2,939,963,569 6,776,128,423
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,776,128,423
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 184,945,717,335 177,835,279,827 167,772,744,110 169,434,461,577
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.