1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,024,089,408,008 |
1,124,355,233,959 |
1,031,815,235,041 |
2,658,744,276,682 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
237,279,260 |
108,002,392 |
10,331,640 |
18,765,411 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,023,852,128,748 |
1,124,247,231,567 |
1,031,804,903,401 |
2,658,725,511,271 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
965,610,664,548 |
1,073,512,312,959 |
977,769,245,399 |
2,588,964,160,969 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,241,464,200 |
50,734,918,608 |
54,035,658,002 |
69,761,350,302 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
629,665,387 |
1,057,107,630 |
2,171,848,146 |
922,293,234 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,082,420,080 |
1,212,684,467 |
1,880,331,198 |
3,127,672,616 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,082,420,080 |
1,212,684,467 |
1,880,331,198 |
3,127,672,616 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,934,179,710 |
16,380,583,106 |
20,425,335,786 |
27,238,887,366 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,973,421,449 |
10,705,722,168 |
12,169,386,660 |
15,358,134,955 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,881,108,348 |
23,493,036,497 |
21,732,452,504 |
24,958,948,599 |
|
12. Thu nhập khác |
329,863,159 |
415,189,098 |
678,419,540 |
311,825,090 |
|
13. Chi phí khác |
536,314,509 |
1,760,229,485 |
731,027,837 |
759,369,460 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-206,451,350 |
-1,345,040,387 |
-52,608,297 |
-447,544,370 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,674,656,998 |
22,147,996,110 |
21,679,844,207 |
24,511,404,229 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,060,620,056 |
4,610,537,839 |
4,549,801,689 |
5,191,233,223 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-81,818,182 |
81,818,182 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,614,036,942 |
17,537,458,271 |
17,211,860,700 |
19,238,352,824 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,614,036,942 |
17,537,458,271 |
17,211,860,700 |
19,238,352,824 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
9,912 |
5,764 |
4,138 |
4,625 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|