TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
61,109,719,886 |
61,361,725,080 |
168,010,670,682 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
14,209,574,348 |
12,365,051,944 |
23,762,805,712 |
|
1. Tiền |
|
14,209,574,348 |
12,365,051,944 |
23,762,805,712 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
27,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
27,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
34,680,884,128 |
41,556,609,548 |
91,385,186,218 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
32,173,775,579 |
42,027,123,979 |
77,910,960,276 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,811,608,000 |
22,000,605 |
1,115,086,457 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
11,530,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
192,465,249 |
472,613,211 |
1,168,690,432 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-496,964,700 |
-965,128,247 |
-830,049,397 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
490,498,450 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
12,219,261,410 |
7,440,063,588 |
24,854,882,474 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
12,219,261,410 |
7,440,063,588 |
24,854,882,474 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
1,007,796,278 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
9,874,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
777,797,546 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
220,124,732 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
25,233,450,022 |
20,304,954,586 |
22,659,782,831 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,385,400,000 |
1,112,900,000 |
1,023,650,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
1,325,000,000 |
1,025,000,000 |
875,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
60,400,000 |
87,900,000 |
148,650,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
16,959,369,886 |
15,848,701,756 |
17,735,276,410 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
5,062,059,844 |
4,064,447,002 |
5,934,396,215 |
|
- Nguyên giá |
|
20,343,357,039 |
20,398,657,039 |
23,528,007,039 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-15,281,297,195 |
-16,334,210,037 |
-17,593,610,824 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
11,897,310,042 |
11,784,254,754 |
11,800,880,195 |
|
- Nguyên giá |
|
12,544,027,564 |
12,544,027,564 |
12,677,677,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-646,717,522 |
-759,772,810 |
-876,797,369 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
132,000,000 |
132,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
132,000,000 |
132,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,788,680,136 |
2,111,352,830 |
2,668,856,421 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,788,680,136 |
2,111,352,830 |
2,668,856,421 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
86,343,169,908 |
81,666,679,666 |
190,670,453,513 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
50,766,705,844 |
25,476,178,660 |
75,549,594,236 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
50,524,139,177 |
25,273,611,993 |
75,167,027,569 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,769,616,509 |
1,753,748,814 |
2,829,807,367 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
146,980,040 |
246,530,313 |
500,526,299 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,113,838,225 |
1,279,966,624 |
1,815,149,405 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,337,436,246 |
2,780,780,529 |
1,442,965,310 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
8,764,579 |
|
302,053,140 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
27,261,155,260 |
133,673,819 |
167,617,884 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
14,865,090,000 |
17,880,500,000 |
67,954,169,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,021,258,318 |
1,198,411,894 |
154,739,164 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
242,566,667 |
202,566,667 |
382,566,667 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
242,566,667 |
202,566,667 |
382,566,667 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
35,576,464,064 |
56,190,501,006 |
115,120,859,277 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
35,576,464,064 |
56,190,501,006 |
115,120,859,277 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
20,798,000,000 |
20,798,000,000 |
41,596,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
20,798,000,000 |
20,798,000,000 |
41,596,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
20,594,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
12,323,598,766 |
12,323,598,766 |
12,323,598,766 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
2,454,865,298 |
23,068,902,240 |
40,606,360,511 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,454,865,298 |
20,614,036,942 |
17,537,458,271 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,454,865,298 |
23,068,902,240 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
86,343,169,908 |
81,666,679,666 |
190,670,453,513 |
|