TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
71,538,587,760 |
65,228,819,085 |
71,709,510,586 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
9,309,007,061 |
8,495,373,439 |
14,347,314,479 |
|
1. Tiền |
|
9,309,007,061 |
8,495,373,439 |
14,347,314,479 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
34,876,487,023 |
38,775,239,899 |
39,237,071,424 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
35,313,454,600 |
39,128,938,856 |
39,342,957,231 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
16,600,000 |
26,539,300 |
518,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
23,800,633 |
96,065,467 |
370,257,614 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-496,964,700 |
-496,964,700 |
-496,964,700 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
19,596,490 |
20,660,976 |
20,302,679 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
26,755,124,845 |
17,622,515,460 |
18,125,124,683 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
26,755,124,845 |
17,622,515,460 |
18,125,124,683 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
597,968,831 |
335,690,287 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
597,968,831 |
335,690,287 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
24,468,023,145 |
23,831,310,507 |
23,234,407,138 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,312,400,000 |
1,262,900,000 |
1,187,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
1,250,000,000 |
1,175,000,000 |
1,100,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
62,400,000 |
87,900,000 |
87,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
16,645,776,447 |
16,466,679,338 |
16,156,872,823 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
4,776,730,227 |
4,625,896,940 |
4,344,354,247 |
|
- Nguyên giá |
|
20,343,357,039 |
20,468,657,039 |
20,468,657,039 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-15,566,626,812 |
-15,842,760,099 |
-16,124,302,792 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
11,869,046,220 |
11,840,782,398 |
11,812,518,576 |
|
- Nguyên giá |
|
12,544,027,564 |
12,544,027,564 |
12,544,027,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-674,981,344 |
-703,245,166 |
-731,508,988 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
162,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
162,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,409,846,698 |
2,001,731,169 |
1,627,634,315 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,409,846,698 |
2,001,731,169 |
1,627,634,315 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
96,006,610,905 |
89,060,129,592 |
94,943,917,724 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
56,440,393,027 |
45,481,000,898 |
45,486,938,295 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
56,197,826,360 |
45,238,434,231 |
45,244,371,628 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
16,014,588,998 |
16,092,934,246 |
16,265,052,477 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
401,031,481 |
410,025,249 |
116,905,824 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
997,138,681 |
1,014,977,703 |
2,509,075,957 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,685,023,622 |
2,570,556,479 |
2,780,410,216 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
427,755,260 |
406,158,660 |
266,255,260 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
34,397,080,000 |
23,522,010,000 |
22,093,700,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,275,208,318 |
1,221,771,894 |
1,212,971,894 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
242,566,667 |
242,566,667 |
242,566,667 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
242,566,667 |
242,566,667 |
242,566,667 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
39,566,217,878 |
43,579,128,694 |
49,456,979,429 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
39,566,217,878 |
43,579,128,694 |
49,456,979,429 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
20,798,000,000 |
20,798,000,000 |
20,798,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
20,798,000,000 |
20,798,000,000 |
20,798,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-40,000,000 |
-87,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
12,323,598,766 |
12,323,598,766 |
12,323,598,766 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
6,484,619,112 |
10,544,529,928 |
16,335,380,663 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,029,753,814 |
8,089,664,630 |
13,880,515,365 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,454,865,298 |
2,454,865,298 |
2,454,865,298 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
96,006,610,905 |
89,060,129,592 |
94,943,917,724 |
|