1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,000,957,897 |
81,836,145,115 |
91,646,966,760 |
96,940,438,982 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
74,000,957,897 |
81,836,145,115 |
91,646,966,760 |
96,940,438,982 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
58,967,296,998 |
67,692,126,285 |
71,104,710,733 |
74,738,596,137 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,033,660,899 |
14,144,018,830 |
20,542,256,027 |
22,201,842,845 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
325,782,547 |
96,596,055 |
23,767,385 |
517,300,340 |
|
7. Chi phí tài chính |
95,633,434 |
168,937,879 |
146,879,853 |
215,114,374 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,655,834 |
86,960,279 |
61,604,113 |
128,814,607 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,276,115,715 |
10,564,837,748 |
12,244,692,330 |
13,737,719,305 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,987,694,297 |
3,506,839,258 |
8,174,451,229 |
8,766,309,506 |
|
12. Thu nhập khác |
92,853,722 |
3,243,000 |
77,654,545 |
2,768,000 |
|
13. Chi phí khác |
91,548,019 |
61,167,511 |
759,526,482 |
153,877,506 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,305,703 |
-57,924,511 |
-681,871,937 |
-151,109,506 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,989,000,000 |
3,448,914,747 |
7,492,579,292 |
8,615,200,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
630,509,604 |
708,716,452 |
1,656,481,155 |
1,231,422,852 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,358,490,396 |
2,740,198,295 |
5,836,098,137 |
7,383,777,148 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,358,490,396 |
2,740,198,295 |
5,836,098,137 |
7,383,777,148 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
857 |
817 |
1,693 |
2,011 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
857 |
817 |
1,693 |
2,011 |
|