MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ đô thị Bình Thuận (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 74,000,957,897 81,836,145,115 91,646,966,760 96,940,438,982
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 74,000,957,897 81,836,145,115 91,646,966,760 96,940,438,982
4. Giá vốn hàng bán 58,967,296,998 67,692,126,285 71,104,710,733 74,738,596,137
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,033,660,899 14,144,018,830 20,542,256,027 22,201,842,845
6. Doanh thu hoạt động tài chính 325,782,547 96,596,055 23,767,385 517,300,340
7. Chi phí tài chính 95,633,434 168,937,879 146,879,853 215,114,374
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,655,834 86,960,279 61,604,113 128,814,607
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,276,115,715 10,564,837,748 12,244,692,330 13,737,719,305
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,987,694,297 3,506,839,258 8,174,451,229 8,766,309,506
12. Thu nhập khác 92,853,722 3,243,000 77,654,545 2,768,000
13. Chi phí khác 91,548,019 61,167,511 759,526,482 153,877,506
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,305,703 -57,924,511 -681,871,937 -151,109,506
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,989,000,000 3,448,914,747 7,492,579,292 8,615,200,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 630,509,604 708,716,452 1,656,481,155 1,231,422,852
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,358,490,396 2,740,198,295 5,836,098,137 7,383,777,148
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,358,490,396 2,740,198,295 5,836,098,137 7,383,777,148
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 857 817 1,693 2,011
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 857 817 1,693 2,011
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.